Full Name: Simon Smehyl
Tên áo: SMEHYL
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Feb 9, 1994)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 71
CLB: KFC Komárno
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | KFC Komárno | 76 |
Feb 1, 2021 | 1. SK Prostejov | 76 |
Feb 6, 2019 | Ustí nad Labem | 76 |
Sep 26, 2017 | STK 1914 Samorín | 76 |
Feb 25, 2016 | FK Senica | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Peter Stepanovský | HV,DM(P),TV(PT) | 36 | 77 | ||
8 | Simon Smehyl | AM,F(PT) | 30 | 76 | ||
11 | Michal Horodník | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
20 | Dan Ozvolda | TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
73 | AM(C),F(PTC) | 23 | 75 | |||
5 | Dominik Spiriak | HV(PC) | 25 | 76 | ||
HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 70 | ||||
66 | HV(C) | 22 | 67 |