Huấn luyện viên: Mikuláš Radványi
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Komárno
Tên viết tắt: KFC
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Štadión KFC Komárno (13,200)
Giải đấu: 2.Liga
Địa điểm: Komárno
Quốc gia: Slovakia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Peter Stepanovský | HV,DM(P),TV(PT) | 37 | 77 | ||
7 | Gergő Nagy | TV,AM(C) | 32 | 74 | ||
8 | Simon Smehyl | AM,F(PT) | 30 | 76 | ||
11 | Michal Horodník | AM(PTC) | 28 | 76 | ||
20 | Dan Ozvolda | TV,AM(C) | 28 | 72 | ||
71 | Branislav Sluka | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
31 | GK | 23 | 76 | |||
0 | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 | |||
3 | Martin Simko | HV,DM(C) | 26 | 70 | ||
10 | Tamas Nemeth | DM,TV(C) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |