27
Vojtech KUBISTA

Full Name: Vojtěch Kubista

Tên áo: KUBISTA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Mar 19, 1993)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 83

CLB: Spartak Trnava

On Loan at: KFC Komárno

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2025Spartak Trnava đang được đem cho mượn: KFC Komárno76
Mar 6, 2025Spartak Trnava đang được đem cho mượn: KFC Komárno78
Feb 25, 2025Spartak Trnava đang được đem cho mượn: KFC Komárno78
Jun 2, 2024Spartak Trnava78
Jun 1, 2024Spartak Trnava78
Apr 19, 2024Spartak Trnava đang được đem cho mượn: Mlada Boleslav78
Feb 29, 2024Mlada Boleslav78
Feb 22, 2024Mlada Boleslav80
Oct 12, 2022Mlada Boleslav80
Aug 24, 2022Mlada Boleslav80
May 14, 2021FK Jablonec80
Nov 4, 2020FK Jablonec80
May 16, 2019FK Jablonec80
May 4, 2018FK Jablonec80
May 4, 2018FK Jablonec80

KFC Komárno Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Jakub SylvestrJakub SylvestrF(C)3677
21
Róbert PillárRóbert PillárHV(C)3377
77
Gergő NagyGergő NagyTV,AM(C)3274
8
Simon SmehylSimon SmehylAM,F(PT)3176
27
Vojtech KubistaVojtech KubistaHV,DM,TV(C)3276
97
Nikolas ŠpalekNikolas ŠpalekAM(PTC),F(PT)2877
6
Dan OžvoldaDan OžvoldaTV,AM(C)2873
71
Branislav SlukaBranislav SlukaHV,DM,TV(T)2676
24
Ondrej RudzanOndrej RudzanHV,DM,TV(T)2673
73
Ganbold GanbayarGanbold GanbayarAM(C),F(PTC)2475
39
Benjamin SzarazBenjamin SzarazGK2775
32
Matus ChropovskyMatus ChropovskyGK2264
5
Dominik SpiriakDominik SpiriakHV(PC)2676
22
Nándor TamasNándor TamasAM,F(PT)2474
14
Tobias DivisTobias DivisHV,DM,TV(P),AM(PT)2170
12
Dominik ZakDominik ZakHV,DM,TV(C)2474
93
Viktor SliackyViktor SliackyAM(PT)2170
3
Martin SimkoMartin SimkoHV,DM(C)2670
10
Tamas NemethTamas NemethDM,TV(C)2670
2
Stephen AdayiloStephen AdayiloHV,DM,TV(P)2467
1
Filip DlubáčFilip DlubáčGK2473
7
Jozef PastorekJozef PastorekTV,AM(PC)2670
15
David KmetoDavid KmetoTV(C)2065
17
Christian BayemiChristian BayemiAM(PTC)2672
9
Gábor TóthGábor TóthF(C)3167