Biệt danh: Petržalka. Engerau.
Tên thu gọn: Petržalka
Tên viết tắt: FCP
Năm thành lập: 1898
Sân vận động: za Starým mostom (9,500)
Giải đấu: 2.Liga
Địa điểm: Bratislava
Quốc gia: Slovakia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Juraj Piroska | AM,F(PTC) | 38 | 77 | |
18 | ![]() | Richard Lásik | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 77 | |
29 | ![]() | Haris Harba | AM,F(PTC) | 36 | 74 | |
20 | ![]() | Michal Obrocnik | HV,DM(C) | 34 | 75 | |
0 | ![]() | Lukáš Gašparovič | TV(C) | 32 | 75 | |
33 | ![]() | Pavel Halouska | GK | 30 | 73 | |
8 | ![]() | Simon Stefanec | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | |
17 | ![]() | Roland Gerebenits | F(C) | 25 | 75 | |
5 | ![]() | Samuel Alabi | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | |
13 | ![]() | Simeon Kohut | HV,DM,TV(T) | 23 | 68 | |
5 | ![]() | Matus Kunik | HV(PC),DM(P) | 28 | 77 | |
0 | ![]() | Patrik Redeky | HV(C) | 23 | 65 | |
11 | ![]() | Patrik Danek | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Marek Macho | AM(P),F(PC) | 20 | 69 | |
0 | ![]() | Adam Bily | TV,AM(C) | 20 | 68 | |
18 | ![]() | Richard Hecko | HV(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Viktor Sliacky | AM(PT) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Nikita Kelembet | HV,F(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Super Liga | 2 |
![]() | 2.Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Slovenský Pohár | 2 |
Cup History | ||
![]() | Slovenský Pohár | 2008 |
![]() | Slovenský Pohár | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Inter Bratislava |
![]() | Slovan Bratislava |