21
Róbert PILLÁR

Full Name: Róbert Pillár

Tên áo: PILLÁR

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (May 27, 1991)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: KFC Komárno

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025KFC Komárno77
Jun 5, 2024Mezőkövesd-Zsóry SE77
May 29, 2024Mezőkövesd-Zsóry SE78
Feb 12, 2021Mezőkövesd-Zsóry SE78
Oct 16, 2017Mezőkövesd-Zsóry SE78
Oct 11, 2014FK Senica78
Dec 23, 2013Hradec Králové78
Nov 26, 2012FK Senica78
Nov 26, 2012FK Senica75

KFC Komárno Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Jakub SylvestrJakub SylvestrF(C)3677
21
Róbert PillárRóbert PillárHV(C)3377
77
Gergő NagyGergő NagyTV,AM(C)3274
8
Simon SmehylSimon SmehylAM,F(PT)3176
27
Vojtech Kubista
Spartak Trnava
HV,DM,TV(C)3178
97
Nikolas ŠpalekNikolas ŠpalekAM(PTC),F(PT)2877
6
Dan OžvoldaDan OžvoldaTV,AM(C)2872
71
Branislav SlukaBranislav SlukaHV,DM,TV(T)2678
24
Ondrej RudzanOndrej RudzanHV,DM,TV(T)2673
73
Ganbold GanbayarGanbold GanbayarAM(C),F(PTC)2475
39
Benjamin SzarazBenjamin SzarazGK2775
32
Matus ChropovskyMatus ChropovskyGK2264
5
Dominik SpiriakDominik SpiriakHV(PC)2576
22
Nándor TamasNándor TamasAM,F(PT)2474
14
Tobias Divis
MFK Tatran
HV,DM,TV(P),AM(PT)2170
12
Dominik Zak
MFK Karviná
HV,DM,TV(C)2474
93
Viktor Sliacky
FC Petržalka
AM(PT)2170
3
Martin SimkoMartin SimkoHV,DM(C)2670
10
Tamas NemethTamas NemethDM,TV(C)2670