Huấn luyện viên: Diego Chamorro
Biệt danh: Los Leones. Cumbayork.
Tên thu gọn: Cumbayá
Tên viết tắt: CUM
Năm thành lập: 2013
Sân vận động: Estadio Francisco Reinoso (3,000)
Giải đấu: Liga Pro Ecuador Serie A
Địa điểm: Quito
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Juan Carlos Paredes | HV(P),DM,TV(PC) | 37 | 77 | ||
1 | Alexi Lemos | GK | 35 | 75 | ||
32 | Bruno Vides | F(PTC) | 31 | 76 | ||
15 | Lucas Ontivero | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
5 | Alejandro Altuna | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
30 | Jefferson Vernaza | AM,F(TC) | 23 | 73 | ||
33 | Benjamín Cárdenas | GK | 25 | 68 | ||
37 | Gorman Estacio | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 73 | ||
18 | Ariel Almagro | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 75 | ||
14 | Darwin Suárez | HV(TC),DM(T) | 30 | 76 | ||
8 | Maikel Valencia | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
10 | Rommel Tapia | DM,TV,AM,F(C) | 32 | 75 | ||
19 | Melvin Díaz | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 75 | ||
22 | Thiago Serpa | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
27 | Jaime Ortíz | F(C) | 25 | 68 | ||
29 | Kevin Rivera | AM,F(PTC) | 24 | 70 | ||
20 | Milton Gruezo | TV(C) | 25 | 64 | ||
12 | Washington Plúas | HV(PC) | 32 | 74 | ||
2 | Fernando Delgado | HV,DM,TV(P) | 29 | 71 | ||
3 | Kevin Hurtado | HV(PC) | 27 | 72 | ||
28 | Franco Suárez | HV(TC) | 25 | 73 | ||
23 | Felipe San Juan | GK | 23 | 74 | ||
66 | David Angulo | TV(C) | 21 | 65 | ||
60 | David Ortiz | HV(PC) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |