Full Name: Housem Ferchichi
Tên áo: FERCHICHI
Vị trí: TV,AM(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Mar 26, 1996)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 73
CLB: APC Chions
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(TC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2024 | APC Chions | 73 |
Feb 22, 2024 | APC Chions | 73 |
Nov 27, 2022 | AC Mestre | 73 |
Oct 8, 2022 | AC Mestre | 73 |
Dec 21, 2021 | AC Mestre | 73 |
Jan 20, 2021 | AC Este | 73 |
Jan 14, 2019 | AC Este | 73 |
Jun 2, 2018 | Palermo FC | 73 |
Jun 1, 2018 | Palermo FC | 73 |
Aug 21, 2017 | Palermo FC đang được đem cho mượn: LR Vicenza | 73 |
May 19, 2017 | Palermo FC | 73 |
Dec 14, 2016 | Palermo FC đang được đem cho mượn: US Livorno | 73 |
Jun 30, 2016 | Palermo FC đang được đem cho mượn: US Livorno | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Salvatore Papa | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
92 | Ivan Zgrablić | HV(PC) | 33 | 78 | ||
17 | Housem Ferchichi | TV,AM(TC) | 28 | 73 | ||
Lâne Nhaga | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | |||
28 | Daniel Tarko | AM,F(C) | 19 | 63 |