7
Jozef PASTOREK

Full Name: Jozef Pastorek

Tên áo:

Vị trí: TV,AM(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Sep 26, 1998)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: KFC Komárno

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

KFC Komárno Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Jakub SylvestrJakub SylvestrF(C)3677
Filip KissFilip KissDM,TV(C)3480
21
Róbert PillárRóbert PillárHV(C)3477
77
Gergő NagyGergő NagyTV,AM(C)3274
8
Simon SmehylSimon SmehylAM,F(PT)3176
97
Nikolas ŠpalekNikolas ŠpalekAM(PTC),F(PT)2877
6
Dan OžvoldaDan OžvoldaTV,AM(C)2873
71
Branislav SlukaBranislav SlukaHV,DM,TV(T)2676
24
Ondrej RudzanOndrej RudzanHV,DM,TV(T)2773
73
Ganbold GanbayarGanbold GanbayarAM(C),F(PTC)2475
39
Benjamin SzarazBenjamin SzarazGK2775
32
Matus ChropovskyMatus ChropovskyGK2364
5
Dominik SpiriakDominik SpiriakHV(PC)2676
22
Nándor TamasNándor TamasAM,F(PT)2474
3
Martin SimkoMartin SimkoHV,DM(C)2770
10
Tamas NemethTamas NemethDM,TV(C)2670
2
Stephen AdayiloStephen AdayiloHV,DM,TV(P)2567
1
Filip DlubáčFilip DlubáčGK2473
7
Jozef PastorekJozef PastorekTV,AM(PC)2670
15
David KmetoDavid KmetoTV(C)2165
17
Christian BayemiChristian BayemiAM(PTC)2672
9
Gábor TóthGábor TóthF(C)3167
Boris DrugaBoris DrugaAM(PTC),F(PT)2370