Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cerignola
Tên viết tắt: CER
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Stadio Domenico Monterisi (5,000)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Cerignola
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Alessandro Ligi | HV(C) | 35 | 78 | |
55 | ![]() | Luca Martinelli | HV(C) | 36 | 78 | |
20 | ![]() | Miguel Sainz-Maza | AM(PTC) | 32 | 77 | |
11 | ![]() | Vittorio Parigini | AM(PTC),F(PT) | 29 | 81 | |
23 | ![]() | Lorenzo Gonnelli | HV(C) | 31 | 77 | |
21 | ![]() | Alberto Tentardini | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | |
9 | ![]() | Francesco Salvemini | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | |
14 | ![]() | Lorenzo Paolucci | TV(C) | 28 | 73 | |
17 | ![]() | Sulayman Jallow | F(C) | 28 | 73 | |
1 | ![]() | Stefano Greco | GK | 26 | 73 | |
18 | ![]() | Alessandro Faggioli | AM,F(PT) | 25 | 73 | |
12 | ![]() | Umberto Saracco | GK | 31 | 78 | |
29 | ![]() | Luigi Cuppone | F(C) | 27 | 78 | |
6 | ![]() | Santiago Visentin | HV(C) | 26 | 77 | |
80 | ![]() | AM(PT) | 23 | 70 | ||
7 | ![]() | Giuseppe Coccia | HV,DM(PT),TV(PTC) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
3 | ![]() | Luca Russo | HV,DM,TV(T) | 25 | 77 | |
5 | ![]() | Galo Capomaggio | HV,DM(C) | 28 | 76 | |
8 | ![]() | Mattia Tascone | HV,DM(C) | 24 | 76 | |
22 | ![]() | Salvatore Trezza | GK | 22 | 67 | |
13 | ![]() | Giancarlo Bianchini | TV(C) | 28 | 68 | |
0 | ![]() | Aldo Bezzon | TV(C) | 22 | 65 | |
77 | ![]() | Gabriele Ingrosso | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |