Huấn luyện viên: Ivan Tisci
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cerignola
Tên viết tắt: CER
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Stadio Domenico Monterisi (5,000)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Cerignola
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Giacinto Allegrini | HV(C) | 37 | 74 | ||
8 | Raffaele Bianco | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
15 | Alessandro Ligi | HV(C) | 34 | 80 | ||
55 | Luca Martinelli | HV(C) | 35 | 80 | ||
9 | Giancarlo Malcore | F(C) | 30 | 79 | ||
20 | Miguel Sainz-Maza | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
11 | Vito Leonetti | F(C) | 30 | 77 | ||
23 | Lorenzo Gonnelli | HV(C) | 30 | 77 | ||
21 | Alberto Tentardini | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 | ||
1 | Titas Krapikas | GK | 25 | 73 | ||
24 | Zak Ruggiero | AM,F(PTC) | 23 | 72 | ||
34 | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | |||
77 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 72 | |||
17 | Filippo D'Andrea | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
7 | Giuseppe Coccia | HV,DM(PT),TV(PTC) | 30 | 75 | ||
30 | Dardan Vuthaj | F(C) | 28 | 73 | ||
28 | Christian Basile | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | ||
30 | GK | 24 | 78 | |||
3 | Luca Russo | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
5 | Galo Capomaggio | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
29 | Mattia Tascone | HV,DM(C) | 23 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |