Huấn luyện viên: Ján Haspra
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: MFK Tatran
Tên viết tắt: TLM
Năm thành lập: 1934
Sân vận động: Stadium Liptovský Mikuláš (1,950)
Giải đấu: 2.Liga
Địa điểm: Liptovský Mikuláš
Quốc gia: Slovakia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
62 | Erik Jendrisek | AM(PT),F(PTC) | 38 | 76 | ||
15 | Ivan Kotora | AM(PTC) | 33 | 72 | ||
10 | Richard Bartos | AM,F(C) | 32 | 74 | ||
8 | Tomas Gerát | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | ||
28 | David Filinsky | HV,DM(C) | 26 | 74 | ||
2 | Richard Zupa | HV,DM(T) | 26 | 75 | ||
25 | Martin Necas | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
33 | Mihajilo Popovic | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 74 | ||
11 | Tomas Stas | TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
14 | Tobias Divis | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 70 | ||
0 | Adam Matos | F(C) | 22 | 72 | ||
17 | Peter Vosko | F(C) | 24 | 74 | ||
19 | Luboslav Laura | AM,F(P) | 30 | 75 | ||
26 | Imrich Bedecs | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
1 | David Huska | GK | 21 | 60 | ||
0 | Denis Gröger | GK | 25 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |