39
Benjamin SZARAZ

Full Name: Benjamin Szaraz

Tên áo: SZARAZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Mar 9, 1998)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: KFC Komárno

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025KFC Komárno75
Jan 6, 2023MFK Zemplín Michalovce75
Jan 3, 2023MFK Zemplín Michalovce70
Sep 27, 2022MFK Zemplín Michalovce70
Jun 2, 2022FC DAC Dunajská Streda70
Jun 1, 2022FC DAC Dunajská Streda70
Apr 22, 2022FC DAC Dunajská Streda đang được đem cho mượn: MFK Zemplín Michalovce70

KFC Komárno Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Jakub SylvestrJakub SylvestrF(C)3677
21
Róbert PillárRóbert PillárHV(C)3377
77
Gergő NagyGergő NagyTV,AM(C)3274
8
Simon SmehylSimon SmehylAM,F(PT)3176
27
Vojtech Kubista
Spartak Trnava
HV,DM,TV(C)3276
97
Nikolas ŠpalekNikolas ŠpalekAM(PTC),F(PT)2877
6
Dan OžvoldaDan OžvoldaTV,AM(C)2873
71
Branislav SlukaBranislav SlukaHV,DM,TV(T)2676
24
Ondrej RudzanOndrej RudzanHV,DM,TV(T)2673
73
Ganbold GanbayarGanbold GanbayarAM(C),F(PTC)2475
39
Benjamin SzarazBenjamin SzarazGK2775
32
Matus ChropovskyMatus ChropovskyGK2264
5
Dominik SpiriakDominik SpiriakHV(PC)2676
22
Nándor TamasNándor TamasAM,F(PT)2474
14
Tobias Divis
Tatran Liptovský Mikuláš
HV,DM,TV(P),AM(PT)2170
12
Dominik Zak
MFK Karviná
HV,DM,TV(C)2474
93
Viktor Sliacky
FC Petržalka
AM(PT)2170
3
Martin SimkoMartin SimkoHV,DM(C)2670
10
Tamas NemethTamas NemethDM,TV(C)2670
2
Stephen AdayiloStephen AdayiloHV,DM,TV(P)2467
1
Filip DlubáčFilip DlubáčGK2473
7
Jozef PastorekJozef PastorekTV,AM(PC)2670
15
David KmetoDavid KmetoTV(C)2065
17
Christian BayemiChristian BayemiAM(PTC)2672
9
Gábor TóthGábor TóthF(C)3167