?
Santos RENAN

Full Name: Renan Dos Santos

Tên áo: RENAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (May 18, 1989)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: Sport Recife

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Sport Recife78
Jan 1, 2025Sport Recife78
Dec 1, 2024Sport Recife đang được đem cho mượn: Santos FC78
Nov 26, 2024Santos FC78
Nov 11, 2024Santos FC đang được đem cho mượn: Juventude78
Sep 13, 2024Santos FC78
Feb 3, 2024Sport Recife đang được đem cho mượn: Juventude78
Jan 15, 2024Sport Recife78
Jan 14, 2024Sport Recife78
Jan 12, 2024Sport Recife đang được đem cho mượn: Juventude78
Jan 2, 2024Sport Recife78
Jan 1, 2024Sport Recife78
Dec 21, 2023Sport Recife đang được đem cho mượn: Juventude78
Feb 12, 2023Sport Recife78
Jul 29, 2022Atlético Goianiense78

Sport Recife Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Santos RenanSantos RenanGK3578
1
Matos DenisMatos DenisGK3776
18
Wellington SilvaWellington SilvaTV,AM(PT),F(PTC)3278
59
Christian OrtizChristian OrtizAM,F(PTC)3280
Lucas LimaLucas LimaAM(PTC)3482
7
Gonçalo PaciênciaGonçalo PaciênciaF(C)3083
15
Rafael ThyereRafael ThyereHV(C)3182
29
Henrique DalbertHenrique DalbertHV,DM,TV(T)3182
7
Gonçalves FabinhoGonçalves FabinhoHV(P),DM,TV(PC)3877
22
Caíque FrançaCaíque FrançaGK2978
99
Zé RobertoZé RobertoF(C)3182
16
Igor CariusIgor CariusHV,DM,TV(T)3178
11
Silva RomarinhoSilva RomarinhoAM,F(PT)3082
44
Neto ChicoNeto ChicoHV(TC)2676
Diógenes EwerthonDiógenes EwerthonHV,DM,TV(P)2478
21
Thiago CoutoThiago CoutoGK2577
Gustavo MaiaGustavo MaiaAM,F(PT)2473
2
Aires AllysonAires AllysonHV(C)3478
30
Chrystian BarlettaChrystian BarlettaTV,AM(PT)2380
9
Gustavo CoutinhoGustavo CoutinhoF(C)2680
8
Fabricio DomínguezFabricio DomínguezHV(P),DM,TV(PC)2680
12
Alisson CassianoAlisson CassianoHV(C)3074
43
Luciano SilvaLuciano SilvaHV,DM,TV(C)2170
Tenório DenivalTenório DenivalGK2465
13
Azevedo RenzoAzevedo RenzoHV(C)2370
48
Pedro MartinsPedro MartinsDM,TV(C)2476
César PaulinhoCésar PaulinhoAM(PTC),F(PT)2267
Juan XavierJuan XavierTV,AM(C)2270
77
Lenny LobatoLenny LobatoTV,AM(P),F(PC)2375
Matheus BarakaMatheus BarakaHV(C)2265
55
André LucasAndré LucasDM,TV,AM(C)2268