Huấn luyện viên: Mihai Teja
Biệt danh: De Røde. Jyllands Rubin.
Tên thu gọn: Vejle
Tên viết tắt: VB
Năm thành lập: 1891
Sân vận động: Vejle Stadion (10,418)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Vejle
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Anders Jacobsen | F(C) | 35 | 78 | ||
3 | Miiko Albornoz | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
7 | Yeni Ngbakoto | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
13 | Stefan Velkov | HV(C) | 28 | 78 | ||
14 | Damian van Bruggen | HV(PC),DM(C) | 28 | 80 | ||
5 | Hamza Barry | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
29 | HV(TC) | 28 | 80 | |||
38 | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | |||
17 | Dimitris Emmanouilidis | AM(PTC),F(PT) | 24 | 78 | ||
25 | Luka Hujber | HV,DM,TV(P) | 25 | 80 | ||
2 | Thomas Gundelund | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 76 | ||
11 | Musa Juwara | AM,F(PT) | 23 | 77 | ||
0 | F(C) | 28 | 78 | |||
34 | Lundrim Hetemi | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
31 | Igor Vekic | GK | 26 | 77 | ||
24 | Tobias Jakobsen | GK | 21 | 65 | ||
37 | Christian Gammelgaard | AM,F(PTC) | 21 | 73 | ||
59 | Marius Elvius | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 76 | ||
4 | Oliver Provstgaard | HV(C) | 21 | 80 | ||
33 | AM(P),F(PC) | 21 | 77 | |||
30 | Oliver Amby | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
25 | Tobias Lauritsen | TV(C),AM,F(PTC) | 20 | 75 | ||
10 | Kristian Kirkegaard | AM(PTC) | 27 | 78 | ||
0 | Asger Stengaard | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | Sander Ravn | TV(C),AM(PTC) | 17 | 65 | ||
0 | Tobias Lykkebak | TV(C) | 18 | 67 | ||
22 | Anders Sönderskov | HV(C) | 18 | 68 | ||
0 | Anton Klaster | HV(C) | 17 | 65 | ||
16 | Andreas Tomaselli | HV(PC),DM(C) | 19 | 65 | ||
23 | Lasse Flo | HV(PC),DM,TV(P) | 19 | 63 | ||
71 | Masaki Murata | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
99 | Gustav Knudsen | GK | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Division | 3 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 6 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 1981 | |
DBU Pokalen | 1977 | |
DBU Pokalen | 1975 | |
DBU Pokalen | 1972 | |
DBU Pokalen | 1959 | |
DBU Pokalen | 1958 |
Đội bóng thù địch | |
AC Horsens |