Huấn luyện viên: Ivan Prelec
Biệt danh: De Røde. Jyllands Rubin.
Tên thu gọn: Vejle
Tên viết tắt: VB
Năm thành lập: 1891
Sân vận động: Vejle Stadion (10,418)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Vejle
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | F(C) | 34 | 80 | |||
3 | Miiko Albornoz | HV,DM,TV(T) | 33 | 80 | ||
7 | Yeni Ngbakoto | AM(PT),F(PTC) | 32 | 80 | ||
6 | Raúl Albentosa | HV(C) | 35 | 78 | ||
8 | Azer Bušuladžić | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
20 | Denis Kolinger | HV(C) | 30 | 82 | ||
15 | Ebenezer Ofori | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
13 | Stefan Velkov | HV(C) | 27 | 78 | ||
23 | Gilli Sörensen | HV,DM,TV,AM(PT) | 31 | 78 | ||
5 | Hamza Barry | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | |||
17 | Dimitris Emmanouilidis | AM(PTC),F(PT) | 23 | 78 | ||
1 | GK | 25 | 76 | |||
14 | Thomas Gundelund | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 74 | ||
11 | Musa Juwara | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
9 | German Onugkha | F(C) | 27 | 78 | ||
0 | Andreas Bredahl | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | ||
31 | Igor Vekic | GK | 25 | 77 | ||
0 | Gustav Granath | HV(PC),DM(C) | 27 | 76 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 80 | |||
24 | Tobias Jakobsen | GK | 20 | 65 | ||
0 | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | |||
37 | Christian Gammelgaard | AM,F(PTC) | 21 | 68 | ||
59 | Marius Elvius | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 76 | ||
4 | Oliver Provstgaard | HV(C) | 20 | 77 | ||
0 | Oliver Amby | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
25 | Tobias Lauritsen | TV(C),AM,F(PTC) | 19 | 73 | ||
99 | Dmytro Kosach | GK | 19 | 65 | ||
0 | Christoffer Ravn | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
10 | Kristian Kirkegaard | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
0 | Asger Stengaard | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
0 | Frederik Flaskager | AM(PT),F(PTC) | 19 | 68 | ||
0 | Sander Ravn | TV(C),AM(PTC) | 17 | 65 | ||
0 | Magnus Nykjaer | TV(C) | 19 | 66 | ||
0 | Theo Laursen | TV(C),AM(PTC) | 18 | 68 | ||
0 | Tobias Lykkebak | TV(C) | 17 | 67 | ||
0 | Anders Sönderskov | HV(C) | 18 | 68 | ||
0 | Anton Klaster | HV(C) | 16 | 65 | ||
0 | Theis Eskildsen | HV,DM,TV(P) | 19 | 66 | ||
0 | Silas Valbak | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
52 | Andreas Tomaselli | HV(PC),DM(C) | 18 | 65 | ||
34 | Lasse Flo | HV(PC),DM,TV(P) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Division | 3 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 6 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 1981 | |
DBU Pokalen | 1977 | |
DBU Pokalen | 1975 | |
DBU Pokalen | 1972 | |
DBU Pokalen | 1959 | |
DBU Pokalen | 1958 |
Đội bóng thù địch | |
AC Horsens | |
FC Fredericia |