6
Soren REESE

Full Name: Søren Reese

Tên áo: REESE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jul 29, 1993)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: Fremad Amager

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2024Fremad Amager78
Jul 31, 2023AC Horsens78
May 1, 2023FK Haugesund78
Feb 15, 2022FK Haugesund78
Sep 1, 2021FC Midtjylland đang được đem cho mượn: Sonderjyske78
Jun 2, 2021FC Midtjylland78
Jun 1, 2021FC Midtjylland78
Jan 13, 2021FC Midtjylland đang được đem cho mượn: AC Horsens78
Aug 23, 2020FC Midtjylland đang được đem cho mượn: Zaglebie Lubin78
Sep 30, 2019FC Midtjylland78
Jun 2, 2019FC Midtjylland78
Jun 1, 2019FC Midtjylland78
Jan 12, 2019FC Midtjylland đang được đem cho mượn: AC Horsens78
Jul 10, 2018Viborg FF đang được đem cho mượn: AC Horsens78
Nov 1, 2016Viborg FF78

Fremad Amager Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Pierre KanstrupPierre KanstrupHV(PC),DM(C)3678
1
Mikkel AndersenMikkel AndersenGK3673
11
Kenneth ZohoreKenneth ZohoreF(C)3174
2
Mark GundelachMark GundelachHV,DM,TV(P)3374
21
David BoysenDavid BoysenAM,F(PTC)3377
13
Mads AaquistMads AaquistHV,DM,TV(P),AM(PC)3074
95
Jeppe HojbjergJeppe HojbjergGK2977
28
Jeppe BrinchJeppe BrinchHV(PC)2978
6
Soren ReeseSoren ReeseHV(C)3178
Christian KohlerChristian KohlerTV(C)2877
11
Jakob JohanssonJakob JohanssonF(PTC)2674
10
Markus BayMarkus BayTV(C),AM(PTC)2875
16
Mikkel BasseMikkel BasseTV(C)2877
7
Lucas HarenLucas HarenAM,F(PT)2772
8
Gustav MarcussenGustav MarcussenAM(PT)2676
7
Kjetil Holand TösseKjetil Holand TösseHV(T),DM,TV(TC)2870
Hans HöllsbergHans HöllsbergDM,TV(C)2375
3
Jerailly WielzenJerailly WielzenAM(PTC)2270