Biệt danh: The Cobblers. Shoe Army.
Tên thu gọn: Northampton
Tên viết tắt: NOR
Năm thành lập: 1897
Sân vận động: Sixfields Stadium (7,653)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Northampton
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Tom Eaves | F(C) | 33 | 77 | |
7 | ![]() | Sam Hoskins | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | |
6 | ![]() | Jordan Willis | HV(PC) | 30 | 73 | |
26 | ![]() | Jack Baldwin | HV,DM(C) | 31 | 78 | |
1 | ![]() | Lee Burge | GK | 32 | 75 | |
3 | ![]() | Aaron Mcgowan | HV(PC),DM(P) | 28 | 75 | |
10 | ![]() | Mitch Pinnock | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 76 | |
33 | ![]() | Patrick Brough | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 76 | |
5 | ![]() | Jon Guthrie | HV(TC) | 32 | 77 | |
11 | ![]() | James Wilson | F(C) | 29 | 75 | |
18 | ![]() | Cameron Mcgeehan | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
19 | ![]() | AM,F(C) | 26 | 81 | ||
24 | ![]() | Tariqe Fosu | AM(PTC) | 29 | 78 | |
4 | ![]() | Jack Sowerby | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | |
2 | ![]() | Tyler Magloire | HV(C) | 26 | 73 | |
13 | ![]() | Nikola Tzanev | GK | 28 | 76 | |
17 | ![]() | Liam Mccarron | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | |
14 | ![]() | Ali Koiki | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | |
28 | ![]() | Tj Eyoma | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 77 | |
23 | ![]() | William Hondermarck | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | |
39 | ![]() | F(C) | 25 | 75 | ||
12 | ![]() | Nesta Guinness-Walker | HV,DM,TV(T) | 25 | 77 | |
12 | ![]() | HV,DM(C) | 23 | 77 | ||
0 | ![]() | Liam Shaw | HV,DM,TV(C) | 24 | 76 | |
22 | ![]() | Akin Odimayo | HV(C) | 25 | 75 | |
35 | ![]() | Max Dyche | HV(C) | 22 | 67 | |
21 | ![]() | HV(C) | 21 | 77 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
30 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
36 | ![]() | James Dadge | GK | 20 | 63 | |
59 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
40 | ![]() | Neo Dobson | F(C) | 18 | 65 | |
38 | ![]() | Kiantay Licorish-Mullings | HV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League Two | 2 |
![]() | Football League One | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Peterborough United |
![]() | Milton Keynes Dons |
![]() | Oxford United |