Huấn luyện viên: Jon Brady
Biệt danh: The Cobblers
Tên thu gọn: Northampton
Tên viết tắt: NOR
Năm thành lập: 1897
Sân vận động: Sixfields Stadium (7,653)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Northampton
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Danny Hylton | F(C) | 35 | 74 | ||
0 | Liam Moore | HV(C) | 31 | 78 | ||
7 | Sam Hoskins | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
15 | Jordan Willis | HV(PC) | 29 | 73 | ||
1 | Lee Burge | GK | 31 | 75 | ||
3 | Aaron Mcgowan | HV(PC),DM(P) | 27 | 75 | ||
11 | Mitch Pinnock | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
24 | Ryan Haynes | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
33 | Patrick Brough | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 75 | ||
5 | Jon Guthrie | HV(TC) | 31 | 77 | ||
29 | Dominic Gape | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
4 | Jack Sowerby | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
2 | Tyler Magloire | HV(C) | 25 | 73 | ||
17 | Shaun Mcwilliams | HV(P),DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
12 | Manny Monthé | HV(TC) | 29 | 75 | ||
9 | Louis Appéré | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | ||
8 | Ben Fox | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
14 | Ali Koiki | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | ||
23 | William Hondermarck | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
19 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | |||
22 | Akin Odimayo | HV(C) | 24 | 75 | ||
35 | Max Dyche | HV(C) | 21 | 67 | ||
6 | Sam Sherring | HV(C) | 23 | 76 | ||
0 | GK | 22 | 67 | |||
16 | F(C) | 22 | 74 | |||
20 | Harvey Lintott | HV(PC),DM,TV(P) | 21 | 72 | ||
21 | TV,AM(C) | 22 | 76 | |||
0 | Peter Abimbola | TV(C) | 20 | 60 | ||
28 | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 2 | |
Football League One | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Peterborough United | |
Milton Keynes Dons |