2
Mark GUNDELACH

Full Name: Mark Gundelach

Tên áo: GUNDELACH

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (Jan 7, 1992)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 62

CLB: Fremad Amager

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 3, 2022Fremad Amager74
Sep 2, 2022Fremad Amager74
Feb 2, 2022Fremad Amager73
Aug 3, 2021KA Akureyrar73
May 22, 2021HB Koge73
May 14, 2021HB Koge80
Aug 15, 2019HB Koge80
Dec 2, 2017FC Roskilde80
Dec 1, 2017FC Roskilde81
Feb 2, 2015HB Koge81
Jan 15, 2015HB Koge82
Jul 5, 2014FC Nordsjaelland82
Aug 10, 2013FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: Sonderjyske82
Jun 22, 2013FC Nordsjaelland82
Apr 24, 2013FC Nordsjaelland82

Fremad Amager Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Pierre KanstrupPierre KanstrupHV(PC),DM(C)3678
1
Mikkel AndersenMikkel AndersenGK3673
11
Kenneth ZohoreKenneth ZohoreF(C)3174
2
Mark GundelachMark GundelachHV,DM,TV(P)3374
21
David BoysenDavid BoysenAM,F(PTC)3377
13
Mads AaquistMads AaquistHV,DM,TV(P),AM(PC)3074
95
Jeppe HojbjergJeppe HojbjergGK2977
28
Jeppe BrinchJeppe BrinchHV(PC)2978
6
Soren ReeseSoren ReeseHV(C)3178
Christian KohlerChristian KohlerTV(C)2877
11
Jakob JohanssonJakob JohanssonF(PTC)2674
10
Markus BayMarkus BayTV(C),AM(PTC)2875
16
Mikkel BasseMikkel BasseTV(C)2877
7
Lucas HarenLucas HarenAM,F(PT)2772
8
Gustav MarcussenGustav MarcussenAM(PT)2676
7
Kjetil Holand TösseKjetil Holand TösseHV(T),DM,TV(TC)2870
Hans HöllsbergHans HöllsbergDM,TV(C)2375
3
Jerailly WielzenJerailly WielzenAM(PTC)2270