?
Kenneth ZOHORE

Full Name: Albin Kenneth Dahrup Zohore

Tên áo: ZOHORE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 30 (Jan 31, 1994)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 96

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 2, 2024Slask Wroclaw74
Sep 26, 2024Slask Wroclaw76
Jul 24, 2024Slask Wroclaw76
Mar 12, 2024Slask Wroclaw76
Mar 6, 2024Slask Wroclaw78
Sep 28, 2023Slask Wroclaw78
Sep 22, 2023Slask Wroclaw80
Jul 21, 2023Slask Wroclaw80
Jul 11, 2023Slask Wroclaw80
May 24, 2023Odense BK80
May 17, 2023Odense BK81
Feb 4, 2023Odense BK81
Jan 31, 2023West Bromwich Albion81
Nov 18, 2022West Bromwich Albion81
Nov 15, 2022West Bromwich Albion82

Slask Wroclaw Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Jakub SwierczokJakub SwierczokF(C)3276
12
Rafal LeszczynskiRafal LeszczynskiGK3280
77
Marcin CebulaMarcin CebulaTV(C),AM(PTC)2979
17
Petr SchwarzPetr SchwarzDM,TV,AM(C)3380
11
Sebastian MusiolikSebastian MusiolikF(C)2878
9
Patryk KlimalaPatryk KlimalaF(C)2682
34
Konrad PoprawaKonrad PoprawaHV(PC)2677
1
Tomasz LoskaTomasz LoskaGK2980
3
Serafin SzotaSerafin SzotaHV(C)2577
21
Tudor BăluțăTudor BăluțăHV,DM(C)2582
5
Aleks PetkovAleks PetkovHV,DM(C)2582
22
Mateusz ŻukowskiMateusz ŻukowskiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2378
7
Piotr Samiec-TalarPiotr Samiec-TalarAM(PT),F(PTC)2378
16
Peter PokornýPeter PokornýDM,TV(C)2380
26
Burak InceBurak InceTV(C),AM(PC)2176
23
Sylvester JasperSylvester JasperAM(PTC),F(PT)2378
14
Mateusz BartolewskiMateusz BartolewskiHV,DM(T)2776
2
Aleksander PaluszekAleksander PaluszekHV(C)2378
9
Assad al HamlawiAssad al HamlawiF(C)2473
87
Simeon PetrovSimeon PetrovHV(C)2578
4
Lukasz BejgerLukasz BejgerHV(PC),DM(C)2380
32
Mikolaj TudrujMikolaj TudrujHV(TC)1963
28
Marc LlinaresMarc LlinaresHV,DM,TV,AM(T)2573
31
Oskar MielcarzOskar MielcarzGK2063
33
Yegor MatsenkoYegor MatsenkoHV(TC),DM(C)2376
78
Tommaso GuercioTommaso GuercioHV(PTC)1973
20
Patryk SzwedzikPatryk SzwedzikAM,F(TC)2375
27
Filip RejczykFilip RejczykDM,TV,AM(C)1870
6
Lukasz GerstensteinLukasz GerstensteinHV,DM,TV(P)2075
19
Arnau OrtizArnau OrtizAM(PT)2375
20
Aleksander WolczekAleksander WolczekDM,TV,AM(C)1965
38
Stanislaw SzczyrekStanislaw SzczyrekHV(C)2065
13
Krzysztof KurowskiKrzysztof KurowskiHV,DM,TV(T)1865
30
Bartosz GlogowskiBartosz GlogowskiGK1965
14
Michal WróblewskiMichal WróblewskiHV,DM,TV(PT)1763
29
Jakub JezierskiJakub JezierskiTV,AM(C)2070
44
Hubert SliczniakHubert SliczniakGK1765
18
Simon SchierackSimon SchierackDM,TV,AM(C)1965
15
Oleksandr GavrylenkoOleksandr GavrylenkoHV(C)1865
99
Adam BasseAdam BasseF(C)1765