Huấn luyện viên: Alfonso Greco
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Torres
Tên viết tắt: TOR
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Stadio Vanni Sanna (9,998)
Giải đấu: Serie C Girone B
Địa điểm: Sassari
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Aleandro Rosi | HV(PC),DM,TV(P) | 36 | 78 | ||
20 | Manuel Fischnaller | F(PTC) | 32 | 78 | ||
9 | Luigi Scotto | F(PTC) | 33 | 75 | ||
24 | Daniele Giorico | HV,DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
7 | Matteo Liviero | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
5 | Paolo Dametto | HV(C) | 30 | 78 | ||
11 | Adama Diakite | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
23 | Nicolò Antonelli | HV(PTC) | 34 | 76 | ||
27 | Filippo Lora | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
12 | Andrea Zaccagno | GK | 26 | 78 | ||
21 | Giuseppe Mastinu | TV(C),AM,F(PTC) | 32 | 80 | ||
77 | Giacomo Zecca | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
14 | Riccardo Idda | HV(PC) | 35 | 78 | ||
23 | Eyob Zambataro | HV,DM,TV(PT) | 25 | 76 | ||
96 | Giuseppe Verduci | HV,DM(T) | 22 | 67 | ||
10 | Francesco Ruocco | AM,F(TC) | 23 | 72 | ||
6 | DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
25 | TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
19 | HV(PC) | 23 | 73 | |||
8 | Alessandro Masala | TV(C) | 27 | 73 | ||
1 | Pierpaolo Garau | GK | 40 | 70 | ||
3 | Riccardo Pinna | HV(TC) | 24 | 70 | ||
30 | Cristian Fabriani | HV,DM(P) | 22 | 73 | ||
29 | Mohamed Sanat | AM,F(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Olbia Calcio 1905 | |
Cagliari |