Full Name: Mikkel Fossum Basse
Tên áo: BASSE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Aug 31, 1996)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Fremad Amager
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2022 | Fremad Amager | 77 |
Dec 10, 2021 | FC Fredericia | 77 |
Apr 23, 2020 | Vendsyssel FF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Pierre Kanstrup | HV(PC),DM(C) | 35 | 78 | ||
1 | Mikkel Andersen | GK | 35 | 73 | ||
2 | Mark Gundelach | HV,DM,TV(P) | 32 | 74 | ||
21 | David Boysen | AM,F(PTC) | 33 | 77 | ||
13 | Mads Aaquist | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 29 | 74 | ||
95 | Jeppe Hojbjerg | GK | 29 | 77 | ||
28 | Jeppe Brinch | HV(PC) | 29 | 78 | ||
6 | Soren Reese | HV(C) | 31 | 78 | ||
Christian Kohler | TV(C) | 28 | 77 | |||
11 | Jakob Johansson | F(PTC) | 26 | 74 | ||
10 | Markus Bay | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
16 | Mikkel Basse | TV(C) | 28 | 77 | ||
7 | Lucas Haren | AM,F(PT) | 27 | 72 | ||
8 | Gustav Marcussen | AM(PT) | 26 | 76 | ||
7 | Kjetil Holand Tösse | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 70 | ||
Hans Höllsberg | DM,TV(C) | 22 | 75 | |||
3 | Jerailly Wielzen | AM(PTC) | 21 | 70 |