1
Luka KUKIĆ

Full Name: Luka Kukić

Tên áo: KUKIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (May 16, 1996)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 81

CLB: FC Botoşani

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2024FC Botoşani76
Aug 27, 2023FK Buxoro76
Aug 22, 2023FK Buxoro75
Sep 30, 2022HSK Posušje75
Aug 28, 2022HSK Posušje75
Jun 18, 2022FK Novi Pazar75
Jun 13, 2022FK Novi Pazar70
Mar 4, 2022FK Novi Pazar70
Jul 28, 2021HŠK Zrinjski Mostar70
Oct 4, 2020FK Sloboda Tuzla70
Oct 16, 2019Korona Kielce70
Jun 19, 2019Korona Kielce70
Apr 18, 2018NK Osijek70
Sep 3, 2017NK Osijek70
Jun 2, 2016RNK Split70

FC Botoşani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Romario BenzarRomario BenzarHV(P),DM,TV(PC)3378
22
Francisco JúniorFrancisco JúniorDM,TV(C)3376
26
Hervin OngendaHervin OngendaTV,AM(C),F(PTC)3076
30
Alexandru ŢigănaşuAlexandru ŢigănaşuHV,DM,TV(T)3578
99
Giannis AnestisGiannis AnestisGK3478
4
Andrei MironAndrei MironHV(C)3180
1
Luka KukićLuka KukićGK2976
Mihai BordeianuMihai BordeianuHV(P),DM,TV(C)3380
Sebastian MailatSebastian MailatAM(PT),F(PTC)2778
Alexandru AlbuAlexandru AlbuHV,DM(C)3180
Andrei DumiterAndrei DumiterAM(PT),F(PTC)2678
44
Rijad SadikuRijad SadikuHV(C)2576
2
Ále DíezÁle DíezHV,DM,TV(P)2978
Elias SierraElias SierraTV(C),AM(PTC)2375
83
Aldaír FerreiraAldaír FerreiraDM(C),TV,AM(TC)2779
10
Alexandru CîmpanuAlexandru CîmpanuAM,F(PTC)2478
7
Ștefan BodișteanuȘtefan BodișteanuTV(C),AM(PTC)2276
67
Enriko PapaEnriko PapaDM,TV,AM(C)3276
3
Michael PavlovičMichael PavlovičHV,DM,TV(T)2478
Bogdan FilipBogdan FilipTV(C)2563
17
Ștefan PănoiuȘtefan PănoiuTV(C),AM(PC)2277
28
Charles PetroCharles PetroHV,DM(C)2478
11
Zoran MitrovZoran MitrovAM,F(PTC)2378
Gabriel NiculescuGabriel NiculescuHV(C)2165
Șerban TomacheȘerban TomacheGK2160
Luca PopaLuca PopaHV(C)1963
Riad ŠutaRiad ŠutaHV(PC)2277
33
Gabriel DavidGabriel DavidDM,TV(C)2277
Codrin CărăușuCodrin CărăușuAM(P),F(PC)1970
Narcis IlașNarcis IlașHV,DM(P)1865
Răzvan CrețRăzvan CrețHV,DM,TV(T)1967
12
Adams FridayAdams FridayHV,DM(P),TV,AM(PT)2278
70
George GligorGeorge GligorTV,AM(PC)2063
Adrian RăuțuAdrian RăuțuAM,F(TC)2060
9
Enzo LópezEnzo LópezF(C)2775
Sebastian NechitaSebastian NechitaTV(C)2263
Denis ȘtefanDenis ȘtefanF(C)1863