?
Alexandru ALBU

Full Name: Alexandru Cristian Albu

Tên áo: ALBU

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Aug 17, 1993)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 77

CLB: FC Botoşani

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 5, 2025FC Botoşani80
Sep 15, 2024Al Hazem SC80
Aug 25, 2024Al Hazem SC80
Aug 24, 2024Rapid Bucureşti80
Aug 19, 2024Rapid Bucureşti82
Jul 29, 2024Rapid Bucureşti82
Jun 28, 2022Rapid Bucureşti82
Jun 1, 2022Concordia Chiajna82
May 31, 2022Rapid Bucureşti82
May 20, 2022Concordia Chiajna đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti82
May 16, 2022Concordia Chiajna đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti78
Dec 30, 2021Concordia Chiajna đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti78
Jul 15, 2021Concordia Chiajna đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti78
Jun 10, 2021Concordia Chiajna78
Jun 3, 2021Concordia Chiajna78

FC Botoşani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Romario BenzarRomario BenzarHV(P),DM,TV(PC)3378
22
Francisco JúniorFrancisco JúniorDM,TV(C)3376
26
Hervin OngendaHervin OngendaTV,AM(C),F(PTC)2976
30
Alexandru ŢigănaşuAlexandru ŢigănaşuHV,DM,TV(T)3478
32
Alin ŞeroniAlin ŞeroniHV(TC)3875
99
Giannis AnestisGiannis AnestisGK3478
4
Andrei MironAndrei MironHV(C)3080
5
Patricio MatricardiPatricio MatricardiHV(C)3178
1
Luka KukićLuka KukićGK2876
Alexandru AlbuAlexandru AlbuHV,DM(C)3180
44
Rijad SadikuRijad SadikuHV(C)2576
2
Ále DíezÁle DíezHV,DM,TV(P)2978
83
Aldaír FerreiraAldaír FerreiraTV(C),AM(PTC)2777
10
Alexandru CîmpanuAlexandru CîmpanuAM,F(PTC)2478
7
Ștefan BodișteanuȘtefan BodișteanuTV(C),AM(PTC)2276
67
Enriko PapaEnriko PapaDM,TV,AM(C)3276
66
Paul Iacob
Rapid Bucureşti
HV,DM(C)2882
3
Michael PavlovičMichael PavlovičHV,DM,TV(T)2376
Bogdan FilipBogdan FilipTV(C)2563
17
Ștefan PănoiuȘtefan PănoiuTV(C),AM(PC)2277
28
Charles PetroCharles PetroHV,DM(C)2478
6
Daniel CeleaDaniel CeleaHV,DM(C)2974
11
Zoran MitrovZoran MitrovAM,F(PTC)2373
Gabriel NiculescuGabriel NiculescuHV(C)2165
29
Adi Chică-RoșăAdi Chică-RoșăF(C)2676
Șerban TomacheȘerban TomacheGK2160
33
Gabriel DavidGabriel DavidDM,TV(C)2277
64
Jaly MouaddibJaly MouaddibTV(C),AM(PTC)2473
Codrin CărăușuCodrin CărăușuAM(P),F(PC)1970
Răzvan CrețRăzvan CrețHV,DM,TV(T)1867
12
Adams FridayAdams FridayHV,DM(P),TV,AM(PT)2275
70
George GligorGeorge GligorTV,AM(PC)2063
Adrian RăuțuAdrian RăuțuAM,F(TC)2060
8
Robert Filip
CFR Cluj
DM,TV,AM(C)2376
9
Enzo LópezEnzo LópezF(C)2775
Sebastian NechitaSebastian NechitaTV(C)2163
Denis ȘtefanDenis ȘtefanF(C)1863
15
Damian Cimpoeşu
Sănătatea Cluj
HV(C)2463