22
Francisco JÚNIOR

Full Name: Francisco Santos Da Silva Júnior

Tên áo: F. JÚNIOR

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Jan 18, 1992)

Quốc gia: Guinea-Bissau

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC Botoşani

Squad Number: 22

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 8, 2024FC Botoşani76
Mar 19, 2024Sepsi OSK76
Feb 7, 2023Sepsi OSK76
May 14, 2022Sepsi OSK76
May 11, 2022ACS Mediaş76
May 11, 2022ACS Mediaş76
May 8, 2022Sepsi OSK76
Feb 24, 2022ACS Mediaş76
Feb 17, 2022ACS Mediaş78
Jan 7, 2021ACS Mediaş78
Jan 7, 2021ACS Mediaş78
Sep 19, 2019Hapoel Haifa78
Dec 28, 2018Strømsgodset IF78
Mar 27, 2016Strømsgodset IF78
Feb 22, 2016Strømsgodset IF78

FC Botoşani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Romario BenzarRomario BenzarHV(P),DM,TV(PC)3378
22
Francisco JúniorFrancisco JúniorDM,TV(C)3376
26
Hervin OngendaHervin OngendaTV,AM(C),F(PTC)2976
30
Alexandru ŢigănaşuAlexandru ŢigănaşuHV,DM,TV(T)3578
32
Alin ŞeroniAlin ŞeroniHV(TC)3875
99
Giannis AnestisGiannis AnestisGK3478
4
Andrei MironAndrei MironHV(C)3180
5
Patricio MatricardiPatricio MatricardiHV(C)3178
1
Luka KukićLuka KukićGK2976
Alexandru AlbuAlexandru AlbuHV,DM(C)3180
44
Rijad SadikuRijad SadikuHV(C)2576
2
Ále DíezÁle DíezHV,DM,TV(P)2978
Elias SierraElias SierraTV(C),AM(PTC)2375
83
Aldaír FerreiraAldaír FerreiraTV(C),AM(PTC)2777
10
Alexandru CîmpanuAlexandru CîmpanuAM,F(PTC)2478
7
Ștefan BodișteanuȘtefan BodișteanuTV(C),AM(PTC)2276
67
Enriko PapaEnriko PapaDM,TV,AM(C)3276
3
Michael PavlovičMichael PavlovičHV,DM,TV(T)2476
Bogdan FilipBogdan FilipTV(C)2563
17
Ștefan PănoiuȘtefan PănoiuTV(C),AM(PC)2277
28
Charles PetroCharles PetroHV,DM(C)2478
11
Zoran MitrovZoran MitrovAM,F(PTC)2373
Gabriel NiculescuGabriel NiculescuHV(C)2165
Șerban TomacheȘerban TomacheGK2160
Luca PopaLuca PopaHV(C)1963
33
Gabriel DavidGabriel DavidDM,TV(C)2277
Codrin CărăușuCodrin CărăușuAM(P),F(PC)1970
Narcis IlașNarcis IlașHV,DM(P)1865
Răzvan CrețRăzvan CrețHV,DM,TV(T)1967
12
Adams FridayAdams FridayHV,DM(P),TV,AM(PT)2275
70
George GligorGeorge GligorTV,AM(PC)2063
Adrian RăuțuAdrian RăuțuAM,F(TC)2060
9
Enzo LópezEnzo LópezF(C)2775
Sebastian NechitaSebastian NechitaTV(C)2263
Denis ȘtefanDenis ȘtefanF(C)1863