Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Plavi
Tên thu gọn: Novi Pazar
Tên viết tắt: NP
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Gradski Novi Pazar (15,000)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Novi Pazar
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Adem Ljajić | AM(TC),F(T) | 32 | 82 | ||
80 | Filip Knežević | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
44 | Marko Sćepović | F(C) | 32 | 77 | ||
91 | Marko Obradović | F(C) | 32 | 78 | ||
1 | Nikola Mirković | GK | 32 | 73 | ||
20 | Seydouba Soumah | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
9 | Saša Jovanović | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
12 | Bojan Zogović | GK | 35 | 77 | ||
17 | Nikola Karaklajić | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 77 | ||
24 | Rafael Floro | HV,DM(T) | 30 | 73 | ||
4 | Nikola Andrić | HV,DM(PT) | 31 | 78 | ||
0 | Luka Čermelj | HV,DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
0 | AM(PTC) | 27 | 79 | |||
34 | Kurt Abrahams | AM,F(PTC) | 27 | 76 | ||
55 | Emir Azemović | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
7 | Nikola Bogdanovski | AM(PTC),F(PT) | 25 | 77 | ||
25 | Lazar Slavković | GK | 22 | 73 | ||
8 | Sead Islamović | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
6 | Abdoulaye Cissé | HV(PC),DM(C) | 28 | 76 | ||
22 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 76 | |||
77 | HV(TC),DM(T) | 21 | 73 | |||
23 | Nemanja Kojčić | HV(C) | 26 | 73 | ||
5 | Semir Alic | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
14 | Miljan Momčilović | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
26 | TV(PC),AM(C) | 20 | 75 | |||
3 | HV(C) | 20 | 78 | |||
2 | Dragan Bojat | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
13 | Adetunji Rasaq Adeshina | DM,TV,AM(C) | 19 | 75 | ||
16 | Ejike Opara | F(C) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FK Javor Ivanjica | |
FK Rad |