26
Hervin ONGENDA

Full Name: Hervin Scicchitano Ongenda

Tên áo: ONGENDA

Vị trí: TV,AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Jun 24, 1995)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 62

CLB: FC Botoşani

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C),F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024FC Botoşani76
Sep 1, 2024FC Botoşani76
Mar 22, 2024Rapid Bucureşti76
Mar 15, 2024Rapid Bucureşti78
Sep 14, 2023Rapid Bucureşti78
Sep 7, 2023Rapid Bucureşti80
Jun 15, 2023Rapid Bucureşti80
Feb 15, 2023Rapid Bucureşti80
Jan 13, 2023Apollon Limassol80
Jan 1, 2023Apollon Limassol80
Sep 27, 2022Apollon Limassol80
Jan 31, 2022Apollon Limassol80
Jan 8, 2021FC Botoşani80
Jan 5, 2021FC Botoşani80
Sep 22, 2020FC Botoşani80

FC Botoşani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Romario BenzarRomario BenzarHV(P),DM,TV(PC)3278
22
Francisco JúniorFrancisco JúniorDM,TV(C)3376
26
Hervin OngendaHervin OngendaTV,AM(C),F(PTC)2976
30
Alexandru ŢigănaşuAlexandru ŢigănaşuHV,DM,TV(T)3478
32
Alin ŞeroniAlin ŞeroniHV(TC)3776
94
Eduard PapEduard PapGK3078
99
Giannis AnestisGiannis AnestisGK3379
4
Andrei MironAndrei MironHV(C)3080
5
Patricio MatricardiPatricio MatricardiHV(C)3178
50
Luka KukićLuka KukićGK2876
Robert CăruțăRobert CăruțăDM,TV,AM(C)2973
Alexandru AlbuAlexandru AlbuHV,DM(C)3180
44
Rijad SadikuRijad SadikuHV(C)2576
2
Ále DíezÁle DíezHV,DM,TV(P)2878
Adrian MoescuAdrian MoescuHV(C)2365
83
Aldaír FerreiraAldaír FerreiraTV(C),AM(PTC)2677
10
Alexandru CîmpanuAlexandru CîmpanuAM,F(PTC)2478
7
Ștefan BodișteanuȘtefan BodișteanuTV(C),AM(PTC)2176
George DragomirGeorge DragomirTV(PT),AM(PTC)2172
8
Eduard FlorescuEduard FlorescuTV(C),AM(PTC)2778
67
Enriko PapaEnriko PapaDM,TV,AM(C)3176
3
Michael PavlovičMichael PavlovičHV,DM,TV(T)2376
Bogdan FilipBogdan FilipTV(C)2563
17
Ștefan PănoiuȘtefan PănoiuTV(C),AM(PC)2277
28
Charles PetroCharles PetroHV,DM(C)2378
6
Daniel CeleaDaniel CeleaHV,DM(C)2976
11
Zoran MitrovZoran MitrovAM,F(PTC)2370
Gabriel NiculescuGabriel NiculescuHV(C)2065
29
Adi Chică-RoșăAdi Chică-RoșăF(C)2673
Șerban TomacheȘerban TomacheGK2060
33
Gabriel DavidGabriel DavidDM,TV(C)2177
64
Jaly MouaddibJaly MouaddibTV(C),AM(PTC)2473
Codrin CărăușuCodrin CărăușuAM(P),F(PC)1970
Răzvan CrețRăzvan CrețHV,DM,TV(T)1867
12
Adams FridayAdams FridayHV,DM(P),TV,AM(PT)2275
70
George GligorGeorge GligorTV,AM(PC)2063
Adrian RăuțuAdrian RăuțuAM,F(TC)2060
27
Enzo LópezEnzo LópezF(C)2675
Sebastian NechitaSebastian NechitaTV(C)2163
Denis ȘtefanDenis ȘtefanF(C)1863