Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Poskoci
Tên thu gọn: Posušje
Tên viết tắt: POS
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Mokri Dolac (8,000)
Giải đấu: Premier Liga BiH
Địa điểm: Posušje
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Branko Vrgoč | HV(C) | 34 | 78 | ||
1 | Boris Bacak | GK | 37 | 73 | ||
12 | Antonio Soldo | GK | 36 | 76 | ||
11 | Nikola Mandić | AM(C),F(PTC) | 29 | 76 | ||
99 | Gabrijel Boban | AM,F(PT) | 35 | 78 | ||
2 | Dominik Mihaljević | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
25 | Rijad Kobiljar | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
10 | Karlo Kamenar | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | ||
0 | Marko Karamarko | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 76 | ||
21 | Jovan Pavlović | HV(C) | 24 | 75 | ||
8 | Arijan Brković | AM(PTC),F(PT) | 23 | 76 | ||
27 | Marko Hanuljak | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
3 | Ante Bekavac | HV,DM(T) | 22 | 72 | ||
9 | Vinko Rozić | AM,F(PT) | 21 | 75 | ||
19 | Ivan Maric | HV(C) | 22 | 77 | ||
12 | Marko Galic | GK | 25 | 75 | ||
15 | Karlo Stapic | HV(C) | 22 | 73 | ||
47 | Mihajlo Jovasevic | HV,DM(T) | 21 | 73 | ||
7 | Leonardo Petrovic | AM,F(P) | 21 | 72 | ||
88 | Bruno Jenjic | AM,F(C) | 23 | 73 | ||
18 | João Erick | DM,TV,AM(C) | 26 | 77 | ||
20 | Josip Beslic | HV,DM,TV(P) | 25 | 74 | ||
72 | Nikola Ilinčić | GK | 30 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Prva Liga Federacije BiH | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FK Laktaši |