32
Relu STOIAN

Full Name: Relu Marian Stoian

Tên áo: STOIAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Mar 1, 1996)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 83

CLB: CS Universitatea Craiova

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024CS Universitatea Craiova76
Aug 28, 2024Unirea 04 Slobozia76
Aug 21, 2024Unirea 04 Slobozia78
Jul 12, 2024Unirea 04 Slobozia78
May 26, 2024Unirea 04 Slobozia78
Mar 20, 2024Oţelul Galaţi78
Jul 31, 2023Oţelul Galaţi78
Jun 9, 2023Oţelul Galaţi78
Nov 9, 2022FC Buzău78
Jul 2, 2019FC Buzău78
Nov 22, 2018Sepsi OSK78
Aug 13, 2017Daco-Getica București78
Aug 9, 2017Daco-Getica București74
Jul 25, 2017Daco-Getica București74
Jul 11, 2016Budapest Honvéd74

CS Universitatea Craiova Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Silviu Lung Jr.Silviu Lung Jr.GK3578
28
Alexandru MitriţăAlexandru MitriţăAM,F(PTC)3085
17
Carlos MoraCarlos MoraHV,DM,TV(P),AM(PTC)2380
26
Gjoko ZajkovGjoko ZajkovHV(C)3080
11
Nicușor BancuNicușor BancuHV,DM,TV,AM(T)3283
14
Lyes HouriLyes HouriDM,TV,AM(C)2978
32
Relu StoianRelu StoianGK2976
19
Vasile MogoșVasile MogoșHV,DM(P),TV(PC)3280
21
Laurențiu PopescuLaurențiu PopescuGK2881
20
Alexandru CicâldăuAlexandru CicâldăuTV,AM(C)2784
23
Mihai CăpățînăMihai CăpățînăHV,DM(P),TV(PC)2980
6
Vladimir ScreciuVladimir ScreciuHV,DM,TV(C)2583
24
Jovo LukićJovo LukićF(C)2679
3
Denil MaldonadoDenil MaldonadoHV(PC)2680
12
Basilio NdongBasilio NdongHV,DM,TV,AM(T)2677
22
Iago LópezIago LópezHV,DM(PT)2580
10
Ștefan BaiaramȘtefan BaiaramAM(PTC),F(PT)2282
8
Takuto OshimaTakuto OshimaDM,TV,AM(C)2680
7
Luis Paradela
Deportivo Saprissa
AM,F(TC)2879
9
Alisson Safira
CD Santa Clara
F(C)2980
5
Anzor MekvabishviliAnzor MekvabishviliDM,TV(C)2380
15
Juraj BadeljJuraj BadeljHV(TC)2175
39
Robert LăpădătescuRobert LăpădătescuDM,TV(C)1865
Dragoș GăinăDragoș GăinăAM,F(PT)1765
31
Ștefan BanăȘtefan BanăAM,F(PTC)2075
41
Marcus PăcurarMarcus PăcurarHV(C)1965
27
David BarbuDavid BarbuTV(C),AM(PC)1865