Huấn luyện viên: Bogdan Andone
Biệt danh: Botoșănenii
Tên thu gọn: Botoşani
Tên viết tắt: FCB
Năm thành lập: 2001
Sân vận động: Municipal Botoşani (12,500)
Giải đấu: Liga I
Địa điểm: Botoşani
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Radoslav Dimitrov | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | ||
16 | Ioan Filip | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
20 | Romario Benzar | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | ||
11 | Reagy Ofosu | AM,F(PT) | 32 | 75 | ||
0 | Fabrice Olinga | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
30 | Alexandru Ţigănaşu | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
19 | Francesco Margiotta | F(C) | 30 | 76 | ||
32 | Alin Şeroni | HV(TC) | 37 | 76 | ||
10 | Juan Cruz Kaprof | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
4 | Andrei Miron | HV(C) | 29 | 80 | ||
11 | Jean Armel Drolé | AM,F(PT) | 26 | 75 | ||
50 | Luka Kukić | GK | 27 | 76 | ||
0 | Robert Caruta | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
68 | Razvan Ducan | GK | 23 | 76 | ||
7 | Sebastian Mailat | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
88 | Lorand Fulop | TV,AM,F(C) | 26 | 75 | ||
44 | Rijad Sadiku | HV(C) | 24 | 75 | ||
14 | Ayrton Mboko | HV,DM(P) | 26 | 75 | ||
0 | Adrian Moescu | HV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Cyril Zabou | TV(C),AM,F(PC) | 27 | 74 | ||
83 | Aldaír Ferreira | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 | ||
9 | George Dragomir | TV(PT),AM(PTC) | 20 | 72 | ||
8 | Eduard Florescu | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
17 | Sekou Camara | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
82 | Andrei Ureche | GK | 25 | 75 | ||
24 | Marius Cioiu | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
0 | Bogdan Filip | TV(C) | 24 | 63 | ||
28 | Charles Petro | HV,DM(C) | 23 | 78 | ||
5 | Daniel Celea | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
93 | Zoran Mitrov | AM,F(PTC) | 22 | 70 | ||
6 | Victor Dican | HV,DM,TV(C) | 23 | 80 | ||
0 | Gabriel Niculescu | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Serban Tomache | GK | 20 | 60 | ||
33 | Gabriel David | TV(C) | 21 | 74 | ||
66 | Jaly Mouaddib | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
80 | Codrin Carausu | AM(P),F(PC) | 18 | 70 | ||
26 | Răzvan Cret | HV,DM,TV(T) | 17 | 67 | ||
12 | Adams Friday | TV,AM(PT) | 21 | 73 | ||
70 | George Gligor | TV,AM(PC) | 19 | 63 | ||
22 | Adrian Rautu | AM,F(TC) | 19 | 60 | ||
0 | Alexandru Piftor | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
27 | Enzo López | F(C) | 26 | 75 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Foresta Suceava | |
SC Bacău | |
Politehnica Iași |