?
Răzvan CREȚ

Full Name: Răzvan Bogdan Creţ

Tên áo: CREŢ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 67

Tuổi: 18 (May 29, 2006)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Botoşani

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2024FC Botoşani67
Mar 27, 2024FC Botoşani67
Mar 20, 2024FC Botoşani63

FC Botoşani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Romario BenzarRomario BenzarHV(P),DM,TV(PC)3278
22
Francisco JúniorFrancisco JúniorDM,TV(C)3376
26
Hervin OngendaHervin OngendaTV,AM(C),F(PTC)2976
30
Alexandru ŢigănaşuAlexandru ŢigănaşuHV,DM,TV(T)3478
32
Alin ŞeroniAlin ŞeroniHV(TC)3776
94
Eduard PapEduard PapGK3078
99
Giannis AnestisGiannis AnestisGK3379
4
Andrei MironAndrei MironHV(C)3080
5
Patricio MatricardiPatricio MatricardiHV(C)3178
50
Luka KukićLuka KukićGK2876
Robert CăruțăRobert CăruțăDM,TV,AM(C)2973
Alexandru AlbuAlexandru AlbuHV,DM(C)3180
44
Rijad SadikuRijad SadikuHV(C)2576
2
Ále DíezÁle DíezHV,DM,TV(P)2878
Adrian MoescuAdrian MoescuHV(C)2365
83
Aldaír FerreiraAldaír FerreiraTV(C),AM(PTC)2677
Alexandru CîmpanuAlexandru CîmpanuAM,F(PTC)2478
7
Ștefan BodișteanuȘtefan BodișteanuTV(C),AM(PTC)2176
George DragomirGeorge DragomirTV(PT),AM(PTC)2172
8
Eduard FlorescuEduard FlorescuTV(C),AM(PTC)2778
Enriko PapaEnriko PapaDM,TV,AM(C)3176
3
Michael PavlovičMichael PavlovičHV,DM,TV(T)2376
21
Chapi RomanoChapi RomanoTV,AM(C)2676
Bogdan FilipBogdan FilipTV(C)2563
17
Ștefan PănoiuȘtefan PănoiuTV(C),AM(PC)2277
28
Charles PetroCharles PetroHV,DM(C)2378
6
Daniel CeleaDaniel CeleaHV,DM(C)2976
11
Zoran MitrovZoran MitrovAM,F(PTC)2370
Gabriel NiculescuGabriel NiculescuHV(C)2065
29
Adi Chică-RoșăAdi Chică-RoșăF(C)2673
Șerban TomacheȘerban TomacheGK2060
33
Gabriel DavidGabriel DavidDM,TV(C)2177
64
Jaly MouaddibJaly MouaddibTV(C),AM(PTC)2473
Răzvan CrețRăzvan CrețHV,DM,TV(T)1867
12
Adams FridayAdams FridayHV,DM(P),TV,AM(PT)2275
70
George GligorGeorge GligorTV,AM(PC)2063
Adrian RăuțuAdrian RăuțuAM,F(TC)2060
27
Enzo LópezEnzo LópezF(C)2675
Sebastian NechitaSebastian NechitaTV(C)2163
Denis ȘtefanDenis ȘtefanF(C)1863