7
Burak KAPACAK

Full Name: Burak Kapacak

Tên áo: BURAK

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Dec 8, 1999)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Fenerbahçe SK

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 28, 2025Fenerbahçe SK80
Jan 9, 2025Fenerbahçe SK80
Nov 27, 2024Fenerbahçe SK80
Oct 15, 2024Fenerbahçe SK80
Aug 25, 2024Fenerbahçe SK80
Aug 9, 2024Fenerbahçe SK80
Jun 2, 2024Fenerbahçe SK80
Jun 1, 2024Fenerbahçe SK80
Jan 18, 2024Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Sivasspor80
Sep 15, 2023Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Sivasspor80
Jun 9, 2023Fenerbahçe SK80
Jun 2, 2023Fenerbahçe SK80
Jan 19, 2023Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük80
Sep 8, 2022Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük80
Aug 17, 2021Fenerbahçe SK80

Fenerbahçe SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Cenk TosunCenk TosunAM(PT),F(PTC)3485
13
Rodrigues FredRodrigues FredDM,TV(C)3289
Miha ZajcMiha ZajcTV,AM(C)3183
40
Dominik LivakovićDominik LivakovićGK3088
94
Anderson TaliscaAnderson TaliscaAM,F(PC)3189
33
Diego CarlosDiego CarlosHV(C)3290
17
Irfan Can KahveciIrfan Can KahveciAM(PTC)2988
34
Sofyan AmrabatSofyan AmrabatHV,DM,TV(C)2889
6
Alexander DjikuAlexander DjikuHV(C)3087
Oliveira LincolnOliveira LincolnHV,DM(T),TV,AM(TC)2684
Emre MorEmre MorAM(PT),F(PTC)2783
4
Caglar SöyüncüCaglar SöyüncüHV(C)2988
Cengiz ÜnderCengiz ÜnderAM(PTC),F(PT)2787
1
Irfan Can EgribayatIrfan Can EgribayatGK2783
19
Youssef En-NesyriYoussef En-NesyriF(C)2890
53
Sebastian SzymańskiSebastian SzymańskiTV,AM(C)2689
50
Rodrigo BecãoRodrigo BecãoHV(C)2987
8
Mert Hakan YandasMert Hakan YandasTV,AM(C)3083
16
Mert MüldürMert MüldürHV,DM,TV(PT)2686
7
Burak KapacakBurak KapacakHV,DM,TV(P),AM(PT)2580
Emre DemirEmre DemirTV(C),AM(PTC)2175
22
Levent MercanLevent MercanHV,DM(T),TV,AM(TC)2483
5
Ismail YuksekIsmail YuksekDM,TV(C)2687
24
Jayden OosterwoldeJayden OosterwoldeHV(TC),DM,TV(T)2486
Bartug ElmazBartug ElmazDM,TV(C)2278
70
Oguz AydinOguz AydinHV,DM(T),TV,AM(PT)2485
54
Ertugrul CetinErtugrul CetinGK2275
Jin-Ho JoJin-Ho JoTV(PC),AM(C)2177
Omar FayedOmar FayedHV(C)2178
Furkan AkyüzFurkan AkyüzGK1965
Arda Ibrahim AkgünArda Ibrahim AkgünAM(PT),F(PTC)1865
Yigit Efe DemirYigit Efe DemirHV,DM(C)2076
10
Amara DioufAmara DioufAM(PTC),F(PT)1770
Dogukan DemirDogukan DemirGK1967
95
Yusuf AkcicekYusuf AkcicekHV(TC)1970
Ahmet Necat AydinAhmet Necat AydinHV,DM,TV(T)2067
Efekan KarayaziEfekan KarayaziDM,TV,AM(C)2067
Cagri FedaiCagri FedaiF(C)1965
Ognjen MimovićOgnjen MimovićHV,DM,TV(P)2080
Yiğit FidanYiğit FidanHV(C)2070
Emirhan ArkutcuEmirhan ArkutcuAM,F(PT)1970