70
Ognjen MIMOVIĆ

Full Name: Ognjen Mimović

Tên áo: MIMOVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 20 (Aug 17, 2004)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Fenerbahçe SK

On Loan at: Zenit Saint Petersburg

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Zenit Saint Petersburg80
Jan 31, 2025Fenerbahçe SK80
Dec 12, 2024Crvena Zvezda80
Dec 12, 2024Crvena Zvezda75
Dec 12, 2024Crvena Zvezda75

Zenit Saint Petersburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Yuriy GorshkovYuriy GorshkovHV,DM,TV(T)2685
41
Mikhail KerzhakovMikhail KerzhakovGK3883
21
Aleksandr ErokhinAleksandr ErokhinTV,AM,F(C)3582
14
Saša ZdjelarSaša ZdjelarDM,TV(C)3086
3
Douglas SantosDouglas SantosHV,DM(TC)3188
5
Wilmar BarriosWilmar BarriosHV,DM,TV(C)3187
15
Vyacheslav KaravaevVyacheslav KaravaevHV,DM,TV(P)3086
7
Aleksandr SobolevAleksandr SobolevF(C)2886
77
Ilzat AkhmetovIlzat AkhmetovAM(PTC)2783
30
Mateo CassierraMateo CassierraF(C)2888
16
Denis AdamovDenis AdamovGK2782
8
Marcus WendelMarcus WendelDM,TV,AM(C)2788
28
Nuraly AlipNuraly AlipHV,DM,TV(C)2585
1
Evgeniy LatyshonokEvgeniy LatyshonokGK2684
13
Nikita GoyloNikita GoyloGK2678
67
Maksim GlushenkovMaksim GlushenkovAM,F(PTC)2587
25
Strahinja ErakovićStrahinja ErakovićHV(PC)2487
27
Marcilio NinoMarcilio NinoHV(C)2888
2
Dmitriy ChistyakovDmitriy ChistyakovHV(C)3183
17
Andrey MostovoyAndrey MostovoyAM(PT),F(PTC)2787
11
Luiz HenriqueLuiz HenriqueAM,F(PT)2489
31
Gustavo MantuanGustavo MantuanHV,DM,TV(P),AM(PTC)2385
6
Vanja DrkusićVanja DrkusićHV(C)2584
32
Luciano GondouLuciano GondouAM(P),F(PC)2386
24
Henrique PedroHenrique PedroAM(PT),F(PTC)1982
79
Dmitriy VasiljevDmitriy VasiljevHV,DM,TV(C)2077
82
Sergey VolkovSergey VolkovHV,DM,TV(P)2285
Robert RenanRobert RenanHV(C)2183
70
Ognjen MimovićOgnjen MimovićHV,DM,TV(P)2080