94
Anderson TALISCA

Full Name: Anderson Souza Conceição

Tên áo: TALISCA

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 89

Tuổi: 31 (Feb 1, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 72

CLB: Fenerbahçe SK

Squad Number: 94

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Fenerbahçe SK89
Mar 21, 2024Al Nassr FC89
May 9, 2022Al Nassr FC89
Jun 9, 2021Al Nassr FC89
May 18, 2021Guangzhou FC89
Jun 23, 2020Guangzhou FC89
Nov 11, 2019Guangzhou FC89
Oct 29, 2018Guangzhou FC89
Oct 18, 2018SL Benfica đang được đem cho mượn: Guangzhou FC89
Jul 11, 2018SL Benfica đang được đem cho mượn: Guangzhou FC89
Jun 9, 2018SL Benfica89
Jun 8, 2018SL Benfica đang được đem cho mượn: Guangzhou FC89
Apr 3, 2018SL Benfica đang được đem cho mượn: Beşiktaş JK89
Aug 10, 2017SL Benfica đang được đem cho mượn: Beşiktaş JK88
Jun 2, 2017SL Benfica88

Fenerbahçe SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Cenk TosunCenk TosunAM(PT),F(PTC)3485
13
Rodrigues FredRodrigues FredDM,TV(C)3289
Miha ZajcMiha ZajcTV,AM(C)3084
40
Dominik LivakovićDominik LivakovićGK3088
94
Anderson TaliscaAnderson TaliscaAM,F(PC)3189
33
Diego CarlosDiego CarlosHV(C)3290
17
Irfan Can KahveciIrfan Can KahveciAM(PTC)2988
34
Sofyan AmrabatSofyan AmrabatHV,DM,TV(C)2889
6
Alexander DjikuAlexander DjikuHV(C)3087
Oliveira LincolnOliveira LincolnHV,DM(T),TV,AM(TC)2684
21
Bright Osayi-SamuelBright Osayi-SamuelHV,DM,TV,AM(P)2787
Emre MorEmre MorAM(PT),F(PTC)2783
4
Caglar SöyüncüCaglar SöyüncüHV(C)2988
Cengiz ÜnderCengiz ÜnderAM(PTC),F(PT)2787
1
Irfan Can EgribayatIrfan Can EgribayatGK2683
19
Youssef En-NesyriYoussef En-NesyriF(C)2890
53
Sebastian SzymańskiSebastian SzymańskiTV,AM(C)2689
50
Rodrigo BecãoRodrigo BecãoHV(C)2987
8
Mert Hakan YandasMert Hakan YandasTV,AM(C)3083
16
Mert MüldürMert MüldürHV,DM,TV(PT)2686
7
Burak KapacakBurak KapacakHV,DM,TV(P),AM(PT)2580
Emre DemirEmre DemirTV(C),AM(PTC)2175
22
Levent MercanLevent MercanHV,DM(T),TV,AM(TC)2483
5
Ismail YuksekIsmail YuksekDM,TV(C)2687
24
Jayden OosterwoldeJayden OosterwoldeHV(TC),DM,TV(T)2486
Bartug ElmazBartug ElmazDM,TV(C)2278
70
Oguz AydinOguz AydinHV,DM(T),TV,AM(PT)2485
54
Ertugrul CetinErtugrul CetinGK2275
Jin-Ho JoJin-Ho JoTV(PC),AM(C)2177
Omar FayedOmar FayedHV(C)2178
Furkan AkyüzFurkan AkyüzGK1965
Arda Ibrahim AkgünArda Ibrahim AkgünAM(PT),F(PTC)1865
Yigit Efe DemirYigit Efe DemirHV,DM(C)2076
Dogukan DemirDogukan DemirGK1967
95
Yusuf AkcicekYusuf AkcicekHV(TC)1970
Ahmet Necat AydinAhmet Necat AydinHV,DM,TV(T)2067
Efekan KarayaziEfekan KarayaziDM,TV,AM(C)2067
Cagri FedaiCagri FedaiF(C)1965
Ognjen MimovićOgnjen MimovićHV,DM,TV(P)2080
Yiğit FidanYiğit FidanHV(C)2070
Emirhan ArkutcuEmirhan ArkutcuAM,F(PT)1970