Full Name: Efekan Karayazı
Tên áo: KARAYAZI
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 19 (Apr 6, 2005)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Floridsdorfer AC
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2024 | Floridsdorfer AC | 67 |
Jul 30, 2024 | Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Floridsdorfer AC | 67 |
Jan 16, 2024 | Fenerbahçe SK | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Christian Bubalović | HV(C) | 33 | 75 | ||
18 | Marcus Maier | TV(C) | 28 | 77 | ||
11 | Paolino Bertaccini | AM,F(PT) | 27 | 74 | ||
1 | Jakob Odehnal | GK | 23 | 70 | ||
29 | Denis Adamov | HV,DM,TV(P) | 25 | 68 | ||
77 | Ronny Rikal | TV,AM(PT) | 22 | 67 | ||
8 | Armand Smrcka | DM,TV(C),AM(TC) | 22 | 74 | ||
17 | Moritz Neumann | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
8 | Efekan Karayazi | DM,TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
6 | Leomend Krasniqi | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
4 | Benjamin Wallquist | HV(C) | 24 | 74 |