?
Yaw YEBOAH

Full Name: Yaw Yeboah

Tên áo: YEBOAH

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 27 (Mar 28, 1997)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Los Angeles FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Los Angeles FC83
Dec 8, 2024Columbus Crew83
Feb 19, 2024Columbus Crew83
Feb 13, 2024Columbus Crew82
Oct 5, 2023Columbus Crew82
Sep 29, 2023Columbus Crew80
Aug 7, 2023Columbus Crew80
Mar 12, 2023Columbus Crew80
Sep 20, 2022Columbus Crew80
Jun 22, 2022Columbus Crew80
Jan 5, 2022Columbus Crew80
Oct 19, 2020Wisla Kraków80
Aug 17, 2020Wisla Kraków80
Jun 2, 2020CD Numancia80
Jun 1, 2020CD Numancia80

Los Angeles FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hugo LlorisHugo LlorisGK3888
9
Olivier GiroudOlivier GiroudF(C)3890
25
Maxime ChanotMaxime ChanotHV(C)3583
Mark DelgadoMark DelgadoDM,AM(C),TV(PC)2983
5
Marlon SantosMarlon SantosHV(C)2986
33
Aaron LongAaron LongHV(C)3284
24
Ryan HollingsheadRyan HollingsheadHV,DM,TV(PT)3383
99
Denis BouangaDenis BouangaAM(PT),F(PTC)3087
14
Sergi PalenciaSergi PalenciaHV(PC),DM,TV(P)2883
Yaw YeboahYaw YeboahTV(PT),AM(PTC)2783
4
Eddie SeguraEddie SeguraHV(C)2782
Jeremy EbobisseJeremy EbobisseAM(PT),F(PTC)2784
11
Timothy TillmanTimothy TillmanTV(C),AM(PTC)2683
31
David OchoaDavid OchoaGK2478
12
Thomas HasalThomas HasalGK2578
13
Cristian OliveraCristian OliveraAM(PT),F(PTC)2283
Nkosi TafariNkosi TafariHV(C)2782
30
David MartínezDavid MartínezAM,F(PTC)1876
Igor JesusIgor JesusDM,TV(C)2176
15
Lorenzo DellavalleLorenzo DellavalleHV(C)2065
27
Nathan OrdazNathan OrdazF(C)2177
Alexander RomeroAlexander RomeroDM,TV,AM(C)2060
42
Luca BombinoLuca BombinoHV,DM,TV(T)1867
77
Adrian WibowoAdrian WibowoAM,F(PT)1970
Jude TerryJude TerryTV,AM(C)1665