20
Yaw YEBOAH

Full Name: Yaw Yeboah

Tên áo: YEBOAH

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Mar 28, 1997)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Los Angeles FC

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2025Los Angeles FC83
Jan 24, 2025Los Angeles FC83
Dec 8, 2024Columbus Crew83
Feb 19, 2024Columbus Crew83
Feb 13, 2024Columbus Crew82
Oct 5, 2023Columbus Crew82
Sep 29, 2023Columbus Crew80
Aug 7, 2023Columbus Crew80
Mar 12, 2023Columbus Crew80
Sep 20, 2022Columbus Crew80
Jun 22, 2022Columbus Crew80
Jan 5, 2022Columbus Crew80
Oct 19, 2020Wisla Kraków80
Aug 17, 2020Wisla Kraków80
Jun 2, 2020CD Numancia80

Los Angeles FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hugo LlorisHugo LlorisGK3888
9
Olivier GiroudOlivier GiroudF(C)3890
25
Maxime ChanotMaxime ChanotHV(C)3583
8
Mark DelgadoMark DelgadoDM,AM(C),TV(PC)3083
5
Marlon SantosMarlon SantosHV(C)2986
33
Aaron LongAaron LongHV(C)3284
24
Ryan HollingsheadRyan HollingsheadHV,DM,TV(PT)3483
99
Denis BouangaDenis BouangaAM(PT),F(PTC)3087
14
Sergi PalenciaSergi PalenciaHV(PC),DM,TV(P)2983
20
Yaw YeboahYaw YeboahTV(PT),AM(PTC)2883
22
Cengiz Ünder
Fenerbahçe SK
AM(PTC),F(PT)2787
Mario GonzálezMario GonzálezAM(PT),F(PTC)2983
4
Eddie SeguraEddie SeguraHV(C)2882
17
Jeremy EbobisseJeremy EbobisseAM(PT),F(PTC)2884
11
Timothy TillmanTimothy TillmanTV(C),AM(PTC)2683
18
David OchoaDavid OchoaGK2478
23
Frankie Amaya
Deportivo Toluca
TV,AM(C)2481
12
Thomas HasalThomas HasalGK2578
80
Odin Thiago Holm
Celtic
TV,AM(C)2280
21
Ryan RaposoRyan RaposoHV,DM,TV,AM(PT)2680
91
Nkosi TafariNkosi TafariHV(C)2882
43
Adam SaldañaAdam SaldañaDM,TV(C)2376
29
Artem SmolyakovArtem SmolyakovHV,DM(T)2278
30
David MartínezDavid MartínezAM,F(PTC)1976
6
Igor JesusIgor JesusDM,TV(C)2278
15
Lorenzo DellavalleLorenzo DellavalleHV(C)2165
27
Nathan OrdazNathan OrdazAM(PT),F(PTC)2177
77
Adrian WibowoAdrian WibowoAM,F(PT)1970
56
Jude TerryJude TerryTV,AM(C)1665
45
Kenny NielsenKenny NielsenHV(C)2365