6
Omar FAYED

Full Name: Omar Fayed

Tên áo: FAYED

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Jul 4, 2003)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Fenerbahçe SK

On Loan at: K Beerschot VA

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 20, 2024Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: K Beerschot VA78
Sep 8, 2024Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: K Beerschot VA78
Sep 2, 2024Fenerbahçe SK78
Aug 9, 2024Fenerbahçe SK78
May 23, 2024Fenerbahçe SK78
Jan 21, 2024Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: FK Novi Pazar78
Jan 16, 2024Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: FK Novi Pazar74
Sep 16, 2023Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: FK Novi Pazar74
Aug 15, 2023Fenerbahçe SK74

K Beerschot VA Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Derrick TshimangaDerrick TshimangaHV(TC),DM,TV(T)3677
18
Ryan SanusiRyan SanusiDM,TV(C)3380
28
Marco WeymansMarco WeymansHV,DM,TV(T)2776
10
Thibaud VerlindenThibaud VerlindenAM(PTC),F(PT)2580
2
Colin DagbaColin DagbaHV,DM,TV(P)2683
11
Florian KrugerFlorian KrugerAM,F(PTC)2578
8
Ewan HendersonEwan HendersonTV(C),AM(PTC)2476
33
Nick ShintonNick ShintonGK2377
5
Loïc Mbe SohLoïc Mbe SohHV(C)2380
30
Dean HuibertsDean HuibertsDM,TV,AM(C)2478
25
Antoine ColassinAntoine ColassinAM,F(TC)2378
71
Davor MatijašDavor MatijašGK2580
66
Apostolos KonstantopoulosApostolos KonstantopoulosHV(C)2280
4
Brian PlatBrian PlatHV(PTC),DM,TV(PT)2478
47
Welat CagroWelat CagroHV,DM,TV(C)2578
7
Tom ReynersTom ReynersTV(C),AM(PTC)2479
21
Cheick ThiamCheick ThiamHV(C)2173
27
Charly KeitaCharly KeitaF(C)2576
42
Ar'jany MarthaAr'jany MarthaHV,DM,TV(T),AM(PT)2180
9
Ayouba KosiahAyouba KosiahF(C)2373
32
D'margio Wright-PhillipsD'margio Wright-PhillipsAM(P),F(PC)2375
16
Faisal Al-GhamdiFaisal Al-GhamdiDM,TV(C)2382
Emir OrtakayaEmir OrtakayaHV(TC)2076
Ardy MfunduArdy MfunduHV(C)2165
55
Félix NzouangoFélix NzouangoHV(C)2273
17
Marwan Al-SahafiMarwan Al-SahafiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2078
Milan GovaersMilan GovaersHV(PC)2065
52
Axl van HimbeeckAxl van HimbeeckDM,TV(C)1973
6
Omar FayedOmar FayedHV(C)2178
Hakim SahaboHakim SahaboDM,TV(C)1977
51
Keano de StobbeleirKeano de StobbeleirTV,AM(C)1963
22
Oscar VargasOscar VargasTV,AM(P)1865