Biệt danh: GFK
Tên thu gọn: Gaziantep
Tên viết tắt: GAZ
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Gaziantep Arena (33,502)
Giải đấu: Süper Lig
Địa điểm: Gaziantep
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Alexandru Maxim | TV,AM(PTC) | 34 | 83 | |
20 | ![]() | Badou Ndiaye | DM,TV,AM(C) | 34 | 82 | |
19 | ![]() | F(C) | 31 | 82 | ||
1 | ![]() | Sokratis Dioudis | GK | 32 | 80 | |
8 | ![]() | Furkan Soyalp | TV,AM(C) | 29 | 80 | |
3 | ![]() | Emre Taşdemi̇r | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 78 | |
21 | ![]() | Emmanuel Boateng | AM(PT),F(PTC) | 28 | 83 | |
5 | ![]() | Ertugrul Ersoy | HV(PC) | 28 | 82 | |
0 | ![]() | Semih Güler | HV(PC),DM(C) | 30 | 82 | |
36 | ![]() | HV(C) | 30 | 82 | ||
18 | ![]() | Deian Sorescu | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 83 | |
77 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 27 | 86 | ||
6 | ![]() | Quentin Daubin | DM,TV(C) | 29 | 80 | |
9 | ![]() | AM,F(C) | 25 | 82 | ||
22 | ![]() | Salem M'Bakata | HV,DM,TV(P) | 26 | 79 | |
10 | ![]() | Kacper Kozlowski | TV(C),AM(PTC) | 21 | 83 | |
11 | ![]() | Christopher Lungoyi | AM,F(PTC) | 24 | 80 | |
99 | ![]() | Halil Bagci | GK | 21 | 68 | |
4 | ![]() | Arda Kizildag | HV(PC) | 26 | 80 | |
71 | ![]() | Burak Bozan | GK | 24 | 76 | |
23 | ![]() | TV,AM(PTC) | 24 | 78 | ||
27 | ![]() | Ömurcan Artan | HV,DM,TV(P) | 25 | 77 | |
15 | ![]() | Godfrey Stephen | HV,DM,TV(T) | 24 | 77 | |
0 | ![]() | Onurhan Babuscu | TV(C),AM(PTC) | 21 | 75 | |
0 | ![]() | HV(TC) | 24 | 77 | ||
25 | ![]() | Ogün Özcicek | DM,TV(C) | 26 | 78 | |
0 | ![]() | Mehmet Kuzucu | AM,F(PT) | 21 | 65 | |
16 | ![]() | Ali Mevran Ablak | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Burak Enes Yikici | TV,AM(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Izzet Erdal | HV(TC),DM(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Gaziantepspor |