24
Jayden OOSTERWOLDE

Full Name: Jayden Quinn Oosterwolde

Tên áo: OOSTERWOLDE

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 86

Tuổi: 23 (Apr 26, 2001)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 72

CLB: Fenerbahçe SK

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025Fenerbahçe SK86
Dec 6, 2024Fenerbahçe SK86
Aug 12, 2024Fenerbahçe SK86
Aug 6, 2024Fenerbahçe SK84
Jan 21, 2024Fenerbahçe SK84
Jan 16, 2024Fenerbahçe SK82
Dec 3, 2023Fenerbahçe SK82
Feb 14, 2023Fenerbahçe SK82
Jan 30, 2023Fenerbahçe SK82
Jan 15, 2023Parma82
Jan 11, 2023Parma78
Sep 12, 2022Parma78
Jun 20, 2022Parma78
Jun 2, 2022FC Twente78
Jun 1, 2022FC Twente78

Fenerbahçe SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Edin DžekoEdin DžekoF(C)3890
10
Dušan TadićDušan TadićAM,F(PTC)3690
Serdar Azi̇zSerdar Azi̇zHV(C)3483
23
Cenk TosunCenk TosunAM(PT),F(PTC)3386
18
Filip Kostić
Juventus
TV,AM(T)3289
13
Rodrigues FredRodrigues FredDM,TV(C)3189
40
Dominik LivakovićDominik LivakovićGK3088
97
Allan Saint-Maximin
Al Ahli SFC
AM,F(PTC)2789
Diego CarlosDiego CarlosHV(C)3190
17
Irfan Can KahveciIrfan Can KahveciAM(PTC)2988
34
Sofyan AmrabatSofyan AmrabatDM,TV(C)2890
6
Alexander DjikuAlexander DjikuHV(C)3087
21
Bright Osayi-SamuelBright Osayi-SamuelHV,DM,TV,AM(P)2787
4
Caglar SöyüncüCaglar SöyüncüHV(C)2888
20
Cengiz ÜnderCengiz ÜnderAM(PTC),F(PT)2788
1
Irfan Can EgribayatIrfan Can EgribayatGK2683
19
Youssef En-NesyriYoussef En-NesyriF(C)2790
53
Sebastian SzymańskiSebastian SzymańskiTV,AM(C)2589
50
Rodrigo BecãoRodrigo BecãoHV(C)2987
8
Mert Hakan YandasMert Hakan YandasTV,AM(C)3083
16
Mert MüldürMert MüldürHV,DM,TV(PT)2586
77
Burak KapacakBurak KapacakHV,DM,TV(P),AM(PT)2580
22
Levent MercanLevent MercanHV,DM(T),TV,AM(TC)2483
5
Ismail YuksekIsmail YuksekDM,TV(C)2687
24
Jayden OosterwoldeJayden OosterwoldeHV(TC),DM,TV(T)2386
28
Bartug ElmazBartug ElmazDM,TV(C)2178
70
Oguz AydinOguz AydinAM,F(PT)2485
54
Ertugrul CetinErtugrul CetinGK2175
95
Yusuf AkcicekYusuf AkcicekHV(TC)1967
Can Bartu ÇiğirCan Bartu ÇiğirHV,DM,TV(T)1662
Yasir BozYasir BozAM(PTC),F(PT)1765
Zeki DursunZeki DursunTV(C),AM(PC)1865
80
Kaan AkyaziKaan AkyaziAM(PTC),F(PT)1965
84
Ömer Bircan CamciÖmer Bircan CamciGK1763
81
Şukur TograkŞukur TograkHV,DM,TV(C)1863
Efe KonuşkanEfe KonuşkanAM(C)1665
Yiğit EvinYiğit EvinAM,F(PT)1765