11
Kris TWARDEK

Full Name: Kristopher David Twardek

Tên áo: TWARDEK

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Mar 8, 1997)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Valour FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 24, 2025Valour FC75
Apr 1, 2025Valour FC75
Jan 10, 2025Valour FC75
Jun 10, 2024Atlético Ottawa75
May 19, 2024Atlético Ottawa75
Jan 31, 2024Atlético Ottawa75
Dec 23, 2023Bohemian FC75
Jun 26, 2022Bohemian FC75
Dec 27, 2021Bohemian FC75
Jul 28, 2021FK Senica75
May 29, 2021Jagiellonia Bialystok75
May 24, 2021Jagiellonia Bialystok74
Oct 23, 2020Jagiellonia Bialystok74
Oct 19, 2020Jagiellonia Bialystok70
Nov 21, 2018Sligo Rovers70

Valour FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
50
Jon ViscosiJon ViscosiGK3473
11
Kris TwardekKris TwardekHV,DM,TV(P)2875
6
Dante CampbellDante CampbellHV(P),DM,TV(PC)2673
23
Gianfranco FacchineriGianfranco FacchineriHV(C)2372
3
Rocco RomeoRocco RomeoHV(C)2575
17
Jordan FariaJordan FariaTV,AM(PT)2472
8
Diogo RessurreiçãoDiogo RessurreiçãoTV(C),AM(PTC)2472
30
Themi AntonoglouThemi AntonoglouHV,DM,TV(T)2474
1
Eleias HimarasEleias HimarasGK2370
2
Roberto AlarcónRoberto AlarcónHV,DM,TV(P)2773
7
Kian WilliamsKian WilliamsAM,F(PTC)2474
27
Raphael OhinRaphael OhinDM,TV(C)3073
13
Zach FernandezZach FernandezHV(PT),DM,TV(P)2376
10
Shaan HundalShaan HundalAM(PT),F(PTC)2575
5
Kelsey Egwu
JK Narva Trans
HV(TC)2172
21
Myles MorganMyles MorganAM,F(C)1963
9
Erik PopErik PopF(C)1965
64
Safwane MlahSafwane MlahDM,TV(C)2368
12
Wesley WandjeWesley WandjeHV,DM,TV(P)2565
28
Bruno FigueiredoBruno FigueiredoTV,AM(C)2570
20
Xavi VenâncioXavi VenâncioTV(C),AM(PTC)2667
19
Jevontae LayneJevontae LayneF(C)2363