Huấn luyện viên: Carlos González
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 2020
Sân vận động: TD Place Stadium (24,000)
Giải đấu: Canadian Premier League
Địa điểm: Ottawa
Quốc gia: Canada
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Alberto Zapater | DM,TV(C) | 38 | 77 | ||
0 | Maxim Tissot | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 76 | ||
0 | Manny Aparicio | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
0 | Kris Twardek | TV,AM(PT) | 27 | 75 | ||
10 | Ollie Bassett | TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
29 | Nathan Ingham | GK | 30 | 76 | ||
0 | Ballou Tabla | TV,AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
0 | Amer Didić | HV(C) | 29 | 76 | ||
26 | HV(C) | 22 | 76 | |||
99 | Rubén del Campo | F(C) | 24 | 72 | ||
0 | HV(C) | 21 | 70 | |||
0 | Aboubacar Sissoko | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
0 | Kévin Santos | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
0 | Jonathan Grant | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | ||
18 | Samuel Salter | AM(P),F(PC) | 23 | 76 | ||
30 | Gabriel Antinoro | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
99 | Yuba-Rayane Yesli | GK | 24 | 73 | ||
0 | Matteo de Brienne | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 21 | 73 | ||
91 | Aboubakary Sacko | HV,DM,TV(T) | 21 | 68 | ||
23 | Tyr Walker | HV(C) | 20 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Thunder Bay Chill |