Full Name: Diogo Dias Da Ressurreição
Tên áo: RESSURREIÇÃO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Aug 15, 2000)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 62
CLB: Valour FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2024 | Valour FC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jon Viscosi | GK | 33 | 73 | ||
3 | Tass Mourdoukoutas | HV(C) | 25 | 74 | ||
6 | Dante Campbell | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | ||
Jordan Swibel | F(C) | 25 | 73 | |||
Gianfranco Facchineri | HV(C) | 22 | 65 | |||
Jordan Faria | TV,AM(PT) | 23 | 65 | |||
1 | Darlington Murasiranwa | GK | 23 | 67 | ||
Diogo Ressurreição | DM,TV(C) | 23 | 68 | |||
Themi Antonoglou | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 73 | |||
Abdul Wahid Binate | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 | |||
11 | Noah Verhoeven | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
Roberto Alarcón | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | |||
20 | Juan Pablo Sanchez | TV,AM(C) | 21 | 72 | ||
3 | Jordan Haynes | HV,DM(T) | 28 | 73 | ||
Abdou Samake | HV(C) | 27 | 74 | |||
7 | Kian Williams | AM(PTC) | 23 | 74 | ||
21 | Marcello Polisi | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
Shaan Hundal | F(C) | 24 | 75 | |||
Zachary Sukunda | HV,DM,TV(PT),AM(PTC) | 28 | 67 | |||
Charalampos Chantzopoulos | HV(C) | 29 | 70 | |||
16 | Joe Hanson | AM,F(C) | 20 | 65 |