Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Valour
Tên viết tắt: VAL
Năm thành lập: 2017
Sân vận động: Investors Group Field (33,234)
Giải đấu: Canadian Premier League
Địa điểm: Winnipeg
Quốc gia: Canada
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jon Viscosi | GK | 33 | 73 | ||
3 | Tass Mourdoukoutas | HV(C) | 25 | 74 | ||
6 | Dante Campbell | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | ||
0 | Jordan Swibel | F(C) | 25 | 73 | ||
0 | Gianfranco Facchineri | HV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Jordan Faria | TV,AM(PT) | 23 | 65 | ||
1 | Darlington Murasiranwa | GK | 23 | 67 | ||
0 | Diogo Ressurreição | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
0 | Themi Antonoglou | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 73 | ||
0 | Abdul Wahid Binate | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 | ||
11 | Noah Verhoeven | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
0 | Roberto Alarcón | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | ||
20 | Juan Pablo Sanchez | TV,AM(C) | 21 | 72 | ||
3 | Jordan Haynes | HV,DM(T) | 28 | 73 | ||
0 | Abdou Samake | HV(C) | 27 | 74 | ||
7 | Kian Williams | AM(PTC) | 23 | 74 | ||
21 | Marcello Polisi | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
0 | Shaan Hundal | F(C) | 24 | 75 | ||
0 | Zachary Sukunda | HV,DM,TV(PT),AM(PTC) | 28 | 67 | ||
0 | Charalampos Chantzopoulos | HV(C) | 29 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |