6
Dante CAMPBELL

Full Name: Dante Campbell

Tên áo: CAMPBELL

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (May 22, 1999)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 68

CLB: Valour FC

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 11, 2023Valour FC73
Mar 15, 2023Valour FC73
Mar 3, 2023Valour FC73
Feb 15, 2023Valour FC73
Mar 4, 2022Los Angeles Galaxy đang được đem cho mượn: Ventura County FC73

Valour FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
50
Jon ViscosiJon ViscosiGK3373
13
Tass MourdoukoutasTass MourdoukoutasHV(C)2574
6
Dante CampbellDante CampbellHV(P),DM,TV(PC)2573
9
Jordan SwibelJordan SwibelF(C)2573
23
Gianfranco FacchineriGianfranco FacchineriHV(C)2272
17
Jordan FariaJordan FariaTV,AM,F(PT)2472
1
Darlington MurasiranwaDarlington MurasiranwaGK2367
20
Diogo RessurreiçãoDiogo RessurreiçãoTV(C),AM(PTC)2472
30
Themi AntonoglouThemi AntonoglouHV,DM,TV,AM(T)2374
19
Abdul Wahid BinateAbdul Wahid BinateAM(PT),F(PTC)2167
11
Noah VerhoevenNoah VerhoevenDM,TV(C)2574
2
Roberto AlarcónRoberto AlarcónHV,DM,TV,AM(P)2673
8
Juan Pablo SanchezJuan Pablo SanchezTV,AM(C)2172
3
Jordan HaynesJordan HaynesHV,DM(T)2873
7
Kian WilliamsKian WilliamsAM(PTC)2474
21
Marcello PolisiMarcello PolisiDM,TV(C)2773
27
Raphael OhinRaphael OhinDM,TV(C)2973
10
Shaan HundalShaan HundalF(C)2575
24
Zachary SukundaZachary SukundaHV,DM,TV(PT),AM(PTC)2967
4
Charalampos ChantzopoulosCharalampos ChantzopoulosHV(C)3070
16
Joe HansonJoe HansonAM,F(C)2165
64
Safwane MlahSafwane MlahDM,TV(C)2268
25
Loïc KwemiLoïc KwemiF(C)2765