28
Bruno FIGUEIREDO

Full Name: Bruno Miguel Gomes Figueiredo

Tên áo:

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Jul 9, 1999)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 73

CLB: Valour FC

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Valour FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
50
Jon ViscosiJon ViscosiGK3473
11
Kris TwardekKris TwardekHV,DM,TV(P)2875
6
Dante CampbellDante CampbellHV(P),DM,TV(PC)2573
23
Gianfranco FacchineriGianfranco FacchineriHV(C)2372
3
Rocco RomeoRocco RomeoHV(C)2575
17
Jordan FariaJordan FariaTV,AM(PT)2472
8
Diogo RessurreiçãoDiogo RessurreiçãoTV(C),AM(PTC)2472
30
Themi AntonoglouThemi AntonoglouHV,DM,TV(T)2374
1
Eleias HimarasEleias HimarasGK2370
2
Roberto AlarcónRoberto AlarcónHV,DM,TV(P)2773
7
Kian WilliamsKian WilliamsAM,F(PTC)2474
27
Raphael OhinRaphael OhinDM,TV(C)2973
13
Zach FernandezZach FernandezHV(PT),DM,TV(P)2376
10
Shaan HundalShaan HundalAM(PT),F(PTC)2575
5
Kelsey Egwu
JK Narva Trans
HV(TC)2172
21
Myles MorganMyles MorganAM,F(C)1963
9
Erik PopErik PopF(C)1965
64
Safwane MlahSafwane MlahDM,TV(C)2368
Wesley WandjeWesley WandjeHV,DM,TV(P)2465
28
Bruno FigueiredoBruno FigueiredoTV,AM(C)2570
20
Xavi VenâncioXavi VenâncioTV(C),AM(PTC)2567
19
Jevontae LayneJevontae LayneF(C)2363