Biệt danh: The Gypsies. Bohs. Dublin's Originals.
Tên thu gọn: Bohemians
Tên viết tắt: BOH
Năm thành lập: 1890
Sân vận động: Dalymount Park (4,300)
Giải đấu: Premier Division
Địa điểm: Dublin
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Keith Buckley | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 32 | 78 | |
0 | ![]() | John Mountney | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | |
0 | ![]() | Alex Lacey | HV(C) | 31 | 67 | |
5 | ![]() | Rob Cornwall | HV(C) | 30 | 78 | |
2 | ![]() | Liam Smith | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | |
0 | ![]() | Lys Mousset | F(C) | 29 | 76 | |
17 | ![]() | Adam Mcdonnell | TV,AM(C) | 27 | 77 | |
6 | ![]() | Jordan Flores | TV,AM(TC) | 29 | 76 | |
30 | ![]() | Kacper Chorazka | GK | 26 | 75 | |
1 | ![]() | James Talbot | GK | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Niall Morahan | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 77 | |
10 | ![]() | Dawson Devoy | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | |
26 | ![]() | Ross Tierney | TV,AM(C) | 24 | 77 | |
15 | ![]() | James Clarke | TV,AM(C) | 24 | 76 | |
8 | ![]() | Dayle Rooney | AM(PTC) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | Colm Whelan | F(C) | 24 | 72 | |
0 | ![]() | Connor Parsons | AM,F(PT) | 24 | 74 | |
23 | ![]() | Archie Meekison | AM(PTC) | 22 | 72 | |
14 | ![]() | James Mcmanus | DM,TV(C) | 20 | 74 | |
24 | ![]() | Cian Byrne | HV(C) | 22 | 72 | |
0 | ![]() | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 75 | ||
20 | ![]() | Leigh Kavanagh | HV(C) | 21 | 73 | |
31 | ![]() | Declan Osagie | HV(C) | 18 | 60 | |
22 | ![]() | Rhys Brennan | TV,AM(PT) | 18 | 62 | |
36 | ![]() | Christopher Conlon | AM(PTC) | 17 | 60 | |
28 | ![]() | Sean Moore | DM,TV(C) | 18 | 63 | |
4 | ![]() | Markuss Strods | AM(PTC) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |