Huấn luyện viên: Adrian Siemieniec
Biệt danh: Jaga
Tên thu gọn: J Bialystok
Tên viết tắt: JAG
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Stadion Miejski w Białymstoku (22,409)
Giải đấu: Ekstraklasa
Địa điểm: Białystok
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Jesús Imaz | AM,F(C) | 34 | 82 | ||
6 | Taras Romanczuk | DM,TV(C) | 33 | 82 | ||
14 | Jaroslaw Kubicki | DM,TV,AM(C) | 29 | 80 | ||
99 | Kristoffer Hansen | TV,AM(PTC) | 30 | 82 | ||
0 | Dawid Polkowski | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
29 | Marcin Listkowski | AM(PTC),F(PT) | 26 | 77 | ||
1 | Max Stryjek | GK | 28 | 78 | ||
16 | Michal Sáček | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 82 | ||
17 | Adrián Dieguez | HV(TC) | 28 | 82 | ||
23 | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 84 | |||
10 | Afimico Pululu | AM(PT),F(PTC) | 25 | 82 | ||
9 | Lamine Diaby-Fadiga | F(C) | 24 | 78 | ||
44 | HV,DM,TV(T) | 27 | 80 | |||
3 | Dusan Stojinovic | HV(C) | 24 | 78 | ||
33 | Bartlomiej Żynel | GK | 26 | 65 | ||
39 | Aurélien Nguiamba | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
0 | Mikolaj Wasilewski | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
72 | Mateusz Skrzypczak | HV(C) | 24 | 81 | ||
21 | AM(PTC),F(PT) | 24 | 80 | |||
15 | Norbert Wojtuszek | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 23 | 75 | ||
31 | Leon Flach | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 83 | ||
0 | Szymon Pankiewicz | HV,DM(PT) | 23 | 70 | ||
82 | Tomás Silva | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 80 | ||
20 | Miki Villar | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
50 | Slawomir Abramowicz | GK | 20 | 76 | ||
0 | Presley Pululu | TV,AM(PT) | 22 | 67 | ||
22 | HV,DM,TV(PT) | 23 | 76 | |||
0 | Dimitrios Retsos | HV(C) | 20 | 63 | ||
51 | Alan Rybak | AM,F(C) | 18 | 70 | ||
25 | Filip Wolski | AM(PT) | 18 | 65 | ||
0 | Michal Surzyn | AM(PTC) | 21 | 70 | ||
5 | Cezary Polak | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 65 | ||
0 | Oskar Pietuszewski | F(C) | 16 | 65 | ||
71 | Szymon Stypulkowski | DM,TV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ekstraklasa | 1 | |
I Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
Puchar Polski | 1 | |
Superpuchar Polski | 1 |
Cup History | ||
Puchar Polski | 2010 | |
Superpuchar Polski | 2010 |
Đội bóng thù địch | |
Không |