Huấn luyện viên: John Russell
Biệt danh: Bit O'Red. Rovers.
Tên thu gọn: Sligo
Tên viết tắt: SLI
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: The Showgrounds (5,500)
Giải đấu: Premier Division
Địa điểm: Sligo
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Richard Brush | GK | 39 | 73 | ||
4 | Ellis Chapman | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
3 | Reece Hutchinson | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
10 | Stephen Mallon | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | ||
25 | Simon Power | TV,AM(PT) | 26 | 72 | ||
27 | Connor Malley | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | ||
21 | John Mahon | HV(C) | 24 | 77 | ||
1 | GK | 25 | 77 | |||
8 | Niall Morahan | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 77 | ||
7 | William Fitzgerald | TV,AM(PT) | 25 | 77 | ||
2 | John Wilson | HV,DM(P) | 25 | 75 | ||
9 | Wilson Waweru | AM,F(PTC) | 23 | 75 | ||
5 | Charlie Wiggett | HV(PC) | 22 | 73 | ||
15 | Ollie Denham | HV(C) | 22 | 73 | ||
34 | Kailin Barlow | AM,F(C) | 21 | 74 | ||
18 | Stefan Radosavljević | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
0 | Eli Rooney | HV(PC) | 18 | 63 | ||
47 | Owen Elding | F(C) | 18 | 63 | ||
17 | DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
46 | Conor Reynolds | HV,DM,TV(P) | 19 | 62 | ||
39 | Kyle Mcdonagh | AM(PTC) | 16 | 60 | ||
71 | Daire Patton | TV,AM(PT) | 16 | 60 | ||
38 | David Jonathan | TV(C) | 18 | 60 | ||
56 | Kyle Gabbidon | GK | 17 | 62 | ||
11 | F(C) | 20 | 65 | |||
63 | Kevin Muldoon | TV,AM(T) | 18 | 60 | ||
74 | Colin Mooney | HV,DM,TV(T) | 20 | 60 | ||
57 | Aidan Gabbidon | HV(PC) | 15 | 60 | ||
52 | Gareth Mcelroy | HV(C) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier Division | 3 | |
First Division | 2 |
Cup History | Titles | |
FAI Cup | 4 |
Đội bóng thù địch | |
Galway | |
Galway United |