Full Name: Marco Hingerl
Tên áo: HINGERL
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (May 3, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Hessen Kassel
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2024 | Hessen Kassel | 75 |
Mar 22, 2024 | Hessen Kassel | 75 |
Aug 15, 2023 | SSV Ulm 1846 | 75 |
Mar 24, 2023 | SSV Ulm 1846 | 75 |
Aug 6, 2020 | FC 08 Homburg | 75 |
Sep 15, 2019 | SG Sonnenhof Großaspach | 75 |
May 15, 2019 | SG Sonnenhof Großaspach | 74 |
Nov 28, 2018 | SG Sonnenhof Großaspach | 73 |
May 31, 2018 | Bayern München | 73 |
May 18, 2018 | Bayern München | 75 |
Dec 20, 2016 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 75 |
Jul 6, 2016 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 75 |
Sep 23, 2015 | SC Freiburg | 75 |
Aug 18, 2015 | SC Freiburg | 75 |
Jul 2, 2015 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sercan Sararer | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
33 | Lukas Rupp | TV,AM(TC) | 34 | 77 | ||
Yannick Stark | DM,TV(C) | 34 | 73 | |||
14 | Tim Dierssen | TV(C),AM(PTC) | 29 | 73 | ||
5 | Hendrik Starostzik | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
28 | Marco Hingerl | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
8 | Frederic Brill | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
34 | Marlon Sündermann | GK | 26 | 70 | ||
27 | Faton Xhemaili | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 70 | ||
26 | Nils Stendera | DM,TV(C) | 24 | 71 | ||
1 | Jonas Weyand | GK | 24 | 64 | ||
25 | Nikos Zografakis | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | ||
30 | Noah Jones | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
Kenny Weyh | HV(C) | 20 | 65 | |||
22 | HV(C) | 21 | 72 | |||
TV,AM(C) | 20 | 65 |