Full Name: Marco Hingerl
Tên áo: HINGERL
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (May 3, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Hessen Kassel
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Hessen Kassel | 75 |
Aug 15, 2023 | SSV Ulm 1846 | 75 |
Mar 24, 2023 | SSV Ulm 1846 | 75 |
Aug 6, 2020 | FC 08 Homburg | 75 |
Sep 15, 2019 | SG Sonnenhof Großaspach | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sercan Sararer | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
28 | Alban Meha | AM(PTC) | 37 | 73 | ||
14 | Tim Dierssen | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
5 | Hendrik Starostzik | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
28 | Marco Hingerl | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
8 | Frederic Brill | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
34 | Marlon Sündermann | GK | 25 | 70 | ||
26 | Nils Stendera | DM,TV(C) | 23 | 71 | ||
1 | Jonas Weyand | GK | 23 | 64 | ||
Nikos Zografakis | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |||
30 | Noah Jones | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
Kenny Weyh | HV(C) | 19 | 65 |