Huấn luyện viên: Holger Seitz
Biệt danh: Kleine Bayern
Tên thu gọn: Bayern II
Tên viết tắt: BII
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Grünwalder Stadion (15,000)
Giải đấu: Regionalliga Bayern
Địa điểm: Munich
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Timo Kern | DM,TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
26 | Steve Breitkreuz | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
0 | AM,F(PT) | 20 | 68 | |||
0 | GK | 23 | 73 | |||
24 | HV(C) | 20 | 63 | |||
0 | HV(PT),DM(PTC) | 21 | 73 | |||
5 | HV(TC) | 21 | 70 | |||
49 | TV(C) | 18 | 70 | |||
0 | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 67 | |||
23 | GK | 22 | 67 | |||
16 | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
17 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 73 | |||
0 | GK | 18 | 63 | |||
0 | HV(C) | 18 | 65 | |||
18 | GK | 19 | 65 | |||
4 | HV(C) | 19 | 65 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
60 | AM(C) | 17 | 65 | |||
0 | HV(C) | 17 | 65 | |||
7 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
0 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | |||
19 | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
0 | GK | 20 | 64 | |||
20 | HV(PC),DM(P) | 19 | 72 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | |||
0 | DM,TV(C) | 19 | 67 | |||
0 | HV,DM,TV(C) | 18 | 67 | |||
0 | DM,TV(C) | 19 | 67 | |||
0 | DM,TV,AM(C) | 17 | 67 | |||
0 | AM(PTC) | 18 | 65 | |||
48 | GK | 18 | 67 | |||
41 | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | |||
47 | HV,DM,TV,AM(P) | 18 | 65 | |||
43 | DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
0 | DM,TV(C) | 18 | 70 | |||
0 | HV,DM,TV(T) | 18 | 67 | |||
0 | AM(PTC) | 17 | 67 | |||
0 | AM,F(PTC) | 18 | 65 | |||
0 | TV(C),AM(PTC) | 17 | 67 | |||
0 | TV(C),AM(PTC) | 18 | 67 | |||
0 | AM(PTC) | 19 | 65 | |||
0 | F(C) | 19 | 65 | |||
0 | AM,F(C) | 18 | 65 | |||
0 | TV,AM(C) | 17 | 70 | |||
28 | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 65 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 | |||
0 | DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
0 | TV,AM(C) | 17 | 65 | |||
0 | TV(C),AM(PTC) | 17 | 65 | |||
0 | AM,F(PT) | 17 | 65 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
3. Liga | 1 | |
Regionalliga Bayern | 1 | |
Regionalliga Süd | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hamburger SV II | |
TSV 1860 München II |