4
Faruk BIHORAC

Full Name: Faruk Bihorac

Tên áo: BIHORAC

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (May 12, 1996)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 78

CLB: Tuzla City

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2023Tuzla City75
Sep 13, 2022AP Brera Strumica75
May 3, 2022AP Brera Strumica75
Apr 20, 2020FK Velež Mostar75
Oct 18, 2019FK Kabel75
Nov 16, 2016FK Novi Pazar75
Nov 11, 2016FK Novi Pazar77
Jul 27, 2016FK Novi Pazar77
Apr 26, 2016Donji Srem77
Dec 2, 2015FK Novi Pazar77
Nov 26, 2015FK Novi Pazar81
Sep 4, 2015FK Novi Pazar81
May 4, 2014FK Novi Pazar80
Jan 4, 2014FK Novi Pazar79
Sep 4, 2013FK Novi Pazar78

Tuzla City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Faruk BihoracFaruk BihoracDM,TV,AM(C)2875
27
Nevres FejzićNevres FejzićGK3476
30
Tino-Sven SušićTino-Sven SušićDM,TV,AM(C)3276
8
Amer OrdagićAmer OrdagićDM,TV(C)3177
15
Dusan HodžićDusan HodžićHV(PT),DM,TV(P)3176
33
Irfan JašarevićIrfan JašarevićHV(T),DM,TV(TC)2877
34
Djordje ĆosićDjordje ĆosićHV(TC),DM,TV(T)2977
7
Ajdin NukićAjdin NukićHV,DM,TV,AM(P)2778
20
Jasmin OsmićJasmin OsmićHV,DM(PT)2374
3
Nenad NikićNenad NikićHV(TC),DM,TV(T)2373
14
Anis JasaragicAnis JasaragicAM,F(PT)2575
19
Hamza RedzicHamza RedzicHV,DM(C)2072
1
Eldin LolićEldin LolićGK2074