Huấn luyện viên: Nigel Clough
Biệt danh: The Stags. The Yellows.
Tên thu gọn: Mansfield
Tên viết tắt: MAN
Năm thành lập: 1897
Sân vận động: Field Mill (10,000)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Mansfield
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Scott Flinders | GK | 37 | 72 | ||
16 | Stephen Quinn | TV,AM(PTC) | 37 | 75 | ||
7 | Lucas Akins | HV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC) | 35 | 76 | ||
9 | Jordan Bowery | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
14 | Aden Flint | HV(C) | 34 | 78 | ||
9 | Tom Nichols | F(C) | 30 | 75 | ||
3 | Stephen Mclaughlin | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 33 | 73 | ||
4 | Elliott Hewitt | HV,DM,TV(PC) | 29 | 74 | ||
8 | Ollie Clarke | DM,TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
6 | Baily Cargill | HV(TC) | 28 | 76 | ||
44 | Hiram Boateng | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
25 | Louis Reed | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
18 | Rhys Oates | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
1 | Christy Pym | GK | 28 | 77 | ||
22 | George Williams | HV(PC) | 30 | 76 | ||
10 | George Maris | TV,AM,F(C) | 28 | 74 | ||
11 | Calum Macdonald | HV,DM(T) | 26 | 73 | ||
40 | Davis Keillor-Dunn | AM,F(TC) | 26 | 75 | ||
5 | Alfie Kilgour | HV(C) | 25 | 74 | ||
2 | Callum Johnson | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 76 | ||
15 | Aaron Lewis | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 73 | ||
26 | Will Swan | F(C) | 23 | 72 | ||
19 | George Cooper | HV(C) | 21 | 67 | ||
24 | HV(TC),DM(C) | 23 | 72 | |||
12 | James Gale | F(C) | 22 | 68 | ||
0 | Taylor Anderson | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 | |
Football League One | 1 |
Cup History | Titles | |
Football League Trophy | 1 |
Cup History | ||
Football League Trophy | 1987 |
Đội bóng thù địch | |
Chesterfield | |
Notts County | |
Alfreton Town | |
Doncaster Rovers | |
Lincoln City |