Full Name: Noah Jones
Tên áo: JONES
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Mar 18, 2002)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 80
CLB: Hessen Kassel
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2022 | Hessen Kassel | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sercan Sararer | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
33 | Lukas Rupp | TV,AM(TC) | 34 | 77 | ||
Yannick Stark | DM,TV(C) | 34 | 73 | |||
14 | Tim Dierssen | TV(C),AM(PTC) | 29 | 73 | ||
5 | Hendrik Starostzik | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
28 | Marco Hingerl | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
8 | Frederic Brill | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
34 | Marlon Sündermann | GK | 26 | 70 | ||
27 | Faton Xhemaili | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 70 | ||
26 | Nils Stendera | DM,TV(C) | 24 | 71 | ||
1 | Jonas Weyand | GK | 24 | 64 | ||
25 | Nikos Zografakis | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | ||
30 | Noah Jones | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
Kenny Weyh | HV(C) | 20 | 65 | |||
22 | HV(C) | 21 | 72 | |||
TV,AM(C) | 20 | 65 |